Đề thi thử Toán trường Tam Dương năm 2021

108 54 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Tam Dương năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(108 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O VĨNH PHÚC
TR NG THPT TAM D NGƯỜ ƯƠ
--------------------
Đ THI TH CHUYÊN Đ L N 2
NĂM H C 2020-2021
Môn thi: TOÁN 12
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian phát đ )
H và tên: ……………………………………………………………. S báo danh: …………..…………
Câu 1:Cho hàm s
4 2
( , , ) y ax bx c a b c R
có đ th nh hình v bên. ư
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là?
A. 3 B. 2. C. 1 D. 0
Câu 2: Hàm s
2
2
x x
y
có đ o hàm là
A.
2
2 .ln 2
x x
. B.
2
(2 1).2 .ln 2
x x
x
. C.
2
2 1
( ).2
x x
x x
. D.
2
(2 1).2
x x
x
Câu 3: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
2
3
log 4 3y x x
.
A.
B.
;1 3;D
C.
;2 2 2 2;D
. D.
2 2;1 3;2 2D
Câu 4: Hình đa di n trong hình v bên có bao nhiêu m t?
A. 6. B. 12. C. 11. D. 10.
Câu 5: Kh i l p ph ng c nh ươ
2a
có th tích là:
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
a
. B.
3
8a
. C.
3
6a
. D.
2
4a
.
Câu 6: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
2
log 2 4y x mx
có t p xác đ nh là
:
A.
2 2m
. B.
2m
. C.
2
2
m
m
. D.
2 2m
.
Câu 7: Cho kh i chóp có di n tích đáy
2
6B a
và chi u cao
2h a
. Th tích kh i chóp đã cho b ng:
A.
3
2a
. B.
3
4a
. C.
3
6a
. D.
3
12a
.
Th tích c a kh i chóp là:
2 3
1 1
V B.h .6a .2a 4a
3 3
Câu 8: Cho hàm s
( )f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
0 1
'y
+ 0
0 + 0
y
2 2
1
Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào? ế
A.
(0;1)
B.
( 1;0)
C.
( 1;1)
D.
(1; )
Câu 9: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
1
x
y
x
A.
1x
. B.
1y
. C.
0y
. D.
2y
Câu 10: Cho hàm s
( )y f x
có b ng xét d u đ o hàm nh sau ư
x
2
0 2
'y
+ 0
||
0 +
M nh đ nào d i đây ướ đúng?
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
( 2;0)
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
(0;2)
.
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
( ;0)
. D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
( ; 2)
Câu 11: Cho hàm s
( )f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
2
0 2
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
'f x
0 + 0
0 +
f x
2
1
1
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
( ) 1 0 f x
A. 2 B. 0 C. 4 D. 3
Câu 12: S c nh c a m t bát di n đ u là:
A. 10. B. 8. C. 6. D. 12.
Câu 13: Giá tr c a m đ ti m c n đ ng c a đ th hs
2 1x
y
x m
đi qua đi m M(2 ; 3) là.
A.– 2 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 14: Xác đ nh
,a b
đ hàm s
1
ax
y
x b
có đ th nh hình v bên. Ch n đáp án đúng? ư
A.
1, 1 a b
. B.
1, 1 a b
. C.
1, 1 a b
. D.
1, 1. a b
Câu 15: M t kh i l p ph ng có đ dài đ ng chéo b ng ươ ườ
6a
. Th tích kh i l p ph ng đó là: ươ
A.
3
2 2V a
. B.
3
3 3V a
. C.
3
6 6V a
. D.
3
64V a
.
Câu 16: Cho hàm s
1
x
( )
32
f x
x
. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng nào? ế
A.
; 
B.
( ;1)
C.
(1; )
D.
( ;1)
(1; )
Câu 17: Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
2
'y
+ 0
0 +
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
y
4 2
2 5
M nh đ nào d i đây ướ đúng?
A. Hàm s có b n đi m c c tr . B. Hàm s đ t c c ti u t i
2x
C. Hàm s không có c c đ i. D. Hàm s đ t c c ti u t i
5x
Câu 18: Giá tr l n nh t c a hàm s
4
2
x
y
x
trên đo n
[3;5]
b ng
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
7
.
Câu 19: Rút g n bi u th c
3
3
2
.a a
ta đ c:ượ
A.
1
2
a
. B.
9
2
a
. C.
9
4
a
. D.
4
a
.
Câu 20: Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình v bên? ướ ư ườ
A.
3
3 1y x x
B.
3
3 1y x x
C.
4 2
2 1y x x
D.
4 2
2 1y x x
Câu 21: Cho kh i chóp đáy hình vuông c nh
a
chi u cao b ng
2a
. Th tích c a kh i chóp đã cho
b ng?
A.
3
4a
B.
3
4
3
a
C.
3
2a
D.
3
2
3
a
Câu 22: Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
0 3
'y
+ 0
0 +
y
2
4
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng?
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2 B. 3. C. 0 D. -4
Câu 23: Giá tr l n nh t c a hàm s
4 2
( ) 4 5f x x x
trên đo n
[ 2;3]
b ng:
A. 5 B. 50 C. 1 D. 122
Câu 24: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình sau: ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0;
. B.
;1
. C.
2;
. D.
(0;1)
.
Câu 25: Cho hàm s
( )f x
có đ o hàm
2
'( ) ( 1)( 2) , f x x x x R
. S đi m c c tr c a hàm s đã cho là:
A. 3 B. 1 C. 5 D. 2
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáyhình ch nh t v i
3AB a
,
4BC a
,
12SA a
SA
vuông góc
v i đáy. Tính bán kính
R
c a m t c u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABCD
.
A.
13
2
a
R
B.
6R a
C.
5
2
a
R
D.
17
2
a
R
Câu 27: Tìm giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đ t c c đ i t i
3x
?
A.
1m
В.
1m
C.
7m
D.
5m
Câu 28: S ti m c n đ ng c a đ th hàm s
2
9 3x
y
x x
là:
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 29: G i
1 2
;x x
2
nghi m c a ph ng trình ươ
2 2
1
4 2 3
x x x x
.Tính
1 2
x x
A. 3. B. 0. C. 2. D.
1
Câu 30: T n t i bao nhiêu s nguyên
m
đ hàm s
2x
y
x m
đ ng bi n trên kho ng ế
; 1
.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.Vô s.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH C Ử HUYÊN Đ L N Ầ 2 TRƯ N Ờ G THPT TAM DƯ N Ơ G NĂM H C Ọ 2020-2021 -------------------- Môn thi: TOÁN 12 Th i
ờ gian: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ )
Họ và tên: ……………………………………………………………. S b
ố áo danh: …………..………… Câu 1:Cho hàm s ố 4 2
y ax bx c(a,b,c R) có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là? A. 3 B. 2. C. 1 D. 0 Câu 2: Hàm s ố 2 2x x y   có đạo hàm là A. 2
2x x.ln 2 . B. 2 (2 1).2x x x   .ln 2 . C. 2 2 1 ( ).2x x x x    . D. 2 (2 1).2x x x  
Câu 3: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y l  og  2 x  4x  3 3  . A. D   1;3 B. D    ;   1   3; C. D    ;  2 
2   2  2; . D. D   2  2; 1  3;2  2
Câu 4: Hình đa di n t ệ rong hình v bê ẽ n có bao nhiêu mặt? A. 6. B. 12. C. 11. D. 10. Câu 5: Kh i ố lập phư ng ơ c nh ạ 2a có th t ể ích là: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2 a . B. 3 8a . C. 3 6a . D. 2 4a . Câu 6: Tìm tất c c ả ác giá trị th c ự c a ủ tham s ố m để hàm s ố y   2
log x  2mx  4 có tập xác đ nh l ị à  :  m  2 A.  2 m  2  . B. m 2  . C. .
D.  2  m  2 . m   2  Câu 7: Cho kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy 2 B 6
a và chiều cao h 2
a . Thể tích kh i ố chóp đã cho bằng: A. 3 2a . B. 3 4a . C. 3 6a . D. 3 12a . 1 1 Thể tích c a ủ kh i ố chóp là: 2 3 V  B.h  .6a .2a 4  a 3 3 Câu 8: Cho hàm s
f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 0 1  y ' + 0  0 + 0  y 2 2   1   Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên khoảng nào? A. (0;1) B. ( 1;0) C. ( 1;1) D. (1;  )  x 1 Câu 9: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ thị hàm s ố y  là x  1 A. x 1  . B. y 1  . C. y 0  . D. y 2  Câu 10: Cho hàm s
y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau x    2 0 2  y ' + 0  ||  0 + M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên khoảng ( 2;0) B. Hàm s ngh ố c
ị h biến trên khoảng (0;2) . C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng ( ;  0) . D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng ( ;   2) Câu 11: Cho hàm s
f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: x    2 0 2  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
f ' x  0 + 0  0 + f x  2   1  1 S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình f (x)  1 0  là A. 2 B. 0 C. 4 D. 3 Câu 12: S c ố ạnh c a ủ m t ộ bát di n đ ệ u l ề à: A. 10. B. 8. C. 6. D. 12. 2x 1 Câu 13: Giá trị c a ủ m đ t ể i m ệ c n đ ậ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hsố y  đi qua điểm M(2 ; 3) là. x m A.– 2 B. 2 C. 3 D. 0 ax  1 Câu 14: Xác đ nh ị
a,b để hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. Ch n đá ọ p án đúng? x b A. a 1  , b  1 .
B. a  1, b 1  . C. a 1  , b 1  .
D. a  1, b  1. Câu 15: M t ộ kh i ố lập phư ng c ơ ó độ dài đư ng
ờ chéo bằng a 6 . Thể tích kh i ố l p ph ậ ư ng đó l ơ à: A. 3 V 2  2a . B. 3 V 3  3a . C. 3 V 6  6a . D. 3 V 6  4a . 2x  3 Câu 16: Cho hàm s ố f (x)  . Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng nào? x  1 A.  ;   B. ( ;1  ) C. (1;  )  D. ( ;1  ) và (1;  )  Câu 17: Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 2  y ' + 0  0 + 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) y 4 2 2 5 M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. Hàm s c ố ó b n ố đi m ể c c ự tr .ị B. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u ể t i ạ x 2  C. Hàm s không c ố ó c c ự đại. D. Hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại x  5 x  4
Câu 18: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố y  trên đoạn [3;5] bằng x  2 A. 3 . B.  2 . C. 5 . D. 7 . Câu 19: Rút g n bi ọ ểu th c ứ 3 3 2 a .a ta đư c ợ : 1 9 9 A. 2 a . B. 2 a . C. 4 a . D. 4 a . Câu 20: Đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây có d ng nh ạ đ ư ư ng ờ cong trong hình v bê ẽ n? A. 3
y x  3x 1 B. 3
y  x  3x 1 C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y  x  2x 1 Câu 21: Cho kh i
ố chóp có đáy là hình vuông c nh ạ a và chi u ề cao b ng
ằ 2a . Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho bằng? 4 2 A. 3 4a B. 3 a C. 3 2a D. 3 a 3 3 Câu 22: Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: x   0 3  y ' + 0  0 + y 2     4 Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng? ằ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo