Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 1 năm 2021

105 53 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 31 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(105 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT TH CH THÀNH 1ƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: T p nghi m c a ph ng trình ươ
2
1
2 4
x
A.
3 .S
B.
3; 3 .S
C.
2; 2S
. D.
2;2 .S
Câu 2: Xét t t c các s th c d ng ươ
a
b
th a mãn
2
3 27
log log .a a b
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
2
.a b
B.
C.
.a b
D.
2
a b
.
Câu 3: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
8 ,cm
chi u cao
SH
b ng
3 .cm
Tính
th tích kh i chóp?
A.
3
64 .V cm
B.
3
16 .V cm
C.
3
24 .V cm
D.
3
48 .V cm
Câu 4: Cho c p s c ng
n
u
có s h ng đ u
công sai
3.d
S h ng th 5 c a
n
u
b ng
A. 30. B. 10. C. 162. D. 14.
Câu 5: Đ th hàm s
4 2
2 5y x x
c t đ ng th ng ườ
6y
t i bao nhiêu đi m?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 6: Đ ng cong trong hình bên đ th c a m t hàm s trong b n hàm s đ c li t b n ph ngườ ượ ươ
án A, B, C, D d i đây. H i hàm s đó là hàm s nào?ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
1.y x x
B.
3
3 1.y x x
C.
3
3 1.y x x
D.
4 2
1.y x x
Câu 7: Đ ng cong trong hình v sau là đ th c a hàm s nào?ườ
A.
4 2
4 1.y x x
B.
4 2
2 1.y x x
C.
4 2
4 1.y x x
D.
4 2
2 1.y x x
Câu 8: Tính đ o hàm c a hàm s
3 1
2
x
f x
thì kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A.
3 2
' 3 1 2 .
x
f x x
B.
3 1
' 2 ln 2.
x
f x
C.
3 1
' 2 log 2.
x
f x
D.
3 1
' 3.2 ln 2.
x
f x
Câu 9: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
3
log 3 .y x
A.
;3 .D
B.
3; .D 
C.
\ 3 .D 
D.
;3 .D
Câu 10: Cho hàm s
2
1
x
y
x
đ th
C
. Tính h s góc c a ti p tuy n v i đ th ế ế
C
t i đi m
hoành đ b ng 3.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
.
4
B.
3
.
2
C.
3
.
4
D.
5
.
2
Câu 11: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s
f x
ngh ch bi n trên kho ng nào? ế
A.
. B.
2; .
C.
1; .
D.
;1 .
Câu 12: Cho hình tr có bán kính đáy
7r
và có đ dài đ ng sinh ườ
3.l
Di n tích xung quanh c a hình tr
đã cho b ng
A.
49 .
B.
21 .
C.
42 .
D.
147 .
Câu 13: Tính th tích
V
c a kh i l p ph ng ươ
. ' ' ' ',ABCD A B C D
bi t t ng di n tích các m t c a hình l pế
ph ng b ng 150.ươ
A.
100.V
B.
125.V
C.
75.V
D.
25.V
Câu 14: L p
12A
có 20 h c sinh nam và 25 h c sinh n . Có bao nhiêu cách ch n 1 đôi song ca g m 1 nam
1 n ?
A. 500. B.
2
45
.C
C.
2
45
.A
D. 45.
Câu 15: Ph ng trình ươ
2
log 2 4 2 0
x x
x
có nghi m là
A. 2. B.
1
.
2
C. 1. D.
1
.
4
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v . ế ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ph ng trình đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ươ ườ
A.
2.y 
B.
1.x 
C.
2.x 
D.
1.y 
Câu 17: Tính th tích
V
c a m t cái c c hình tr có bán kính đáy b ng
5 ,cm
chi u cao b ng
10 .cm
A.
3
500
.
3
cm
B.
3
250 .cm
C.
3
500 .cm
D.
3
250
.
3
cm
Câu 18: Cho
n
u
là m t c p s nhân có
1
3u
và công b i
2.q
Giá tr c a
2
u
b ng.
A. 8. B. 9. C. 6. D.
3
.
2
Câu 19: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
, , 3 .a SA ABCD SA a
Th
tích
V
c a kh i chóp
.S ABCD
A.
3
3 .V a
B.
3
1
.
3
V a
C.
3
2 .V a
D.
3
.V a
Câu 20: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
và có b ng xét d u
'f x
nh sau.ư
Hàm s đ t c c đ i t i đi m
A.
2.x
B.
0.x
C.
1.x
D.
2.x 
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Hàm s
3 2
y ax bx cx d
có đ th nh hình v bên. M nh đ nào sau đây là đúng? ư
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 22: T p xác đ nh c a hàm s
3
2
4
4 5 4y x x x
A.
4;5 .
B.
1;4 .
C.
1;5 .
D.
; 1 .
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau.
x
1
x
2
x
3
x
'y
0 + ||
0 +
Khi đó s c c tr c a hàm s
y f x
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 24: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
,
liên t c trên
và có b ng bi n thiên. ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT THANH HÓA KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯ N Ờ G THPT TH C Ạ H THÀNH 1 NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Tập nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 2x1 2 4  là A. S   3 . B. S    3; 3 . C. S    2; 2 . D. S    2;  2 .
Câu 2: Xét tất cả các s t ố h c ự dư ng ơ a b th a ỏ mãn log a l  og  2 a b . 3 27  M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. 2 a . bB. 3 a . bC. a . bD. 2 a b  .
Câu 3: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
ạ 8 cm , chiều cao SH bằng 3 cm . Tính thể tích kh i ố chóp? A.V   3 64 cm  . B.V   3 16 cm  . C.V   3 24 cm  . D. V   3 48 cm  . Câu 4: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 2  , u n  có s h ố ạng đầu 1 công sai d 3.  S h ố ạng thứ 5 c a ủ  n  bằng A. 30. B. 10. C. 162. D. 14. Câu 5: Đ t ồ hị hàm s ố 4 2
y x  2x  5 cắt đư ng ờ thẳng y 6  tại bao nhiêu đi m ể ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 6: Đư ng
ờ cong trong hình bên là đồ thị c a ủ m t ộ hàm s ố trong b n ố hàm s ố đư c ợ li t ệ kê ở b n ố phư ng ơ án A, B, C, D dư i ớ đây. H i ỏ hàm s đó l ố à hàm s nà ố o? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2
y  x x  1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 4 2
y x x 1. Câu 7: Đư ng c ờ ong trong hình v s ẽ au là đồ thị c a ủ hàm s nà ố o? A. 4 2
y x  4x 1. B. 4 2
y x  2x  1. C. 4 2
y  x  4x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 8: Tính đạo hàm c a ủ hàm s ố   3 1 2 x f x   thì khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng?
A. f x 
x   3x 2 ' 3 1 2 .
B. f x 3x 1 ' 2  ln 2.
C. f x 3x 1 ' 2  log 2.
D. f x 3x 1 ' 3  .2 ln 2.
Câu 9: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y l  og 3  x . 3   A. D    ;  3 . B. D   3;  .
C. D  \   3 . D. D    ;   3 . x  2
Câu 10: Cho hàm số y
có đồ thị  C  . Tính hệ số góc c a ủ ti p ế tuy n ế v i
ớ đồ thị  C  tại đi m ể có x  1 hoành đ b ộ ằng 3. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  3  3 3 5 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 Câu 11: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s
f x ngh c
ị h biến trên khoảng nào? A.   2;  1 .
B.   2; . C. 1;  . D.   ;   1 .
Câu 12: Cho hình trụ có bán kính đáy r 7  và có độ dài đư ng ờ sinh l 3  . Di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình trụ đã cho bằng A. 49. B. 21. C. 42. D. 147.
Câu 13: Tính thể tích V c a ủ kh i ố l p ậ phư ng ơ ABC .
D A' B 'C ' D ', bi t ế t ng ổ di n ệ tích các m t ặ c a ủ hình l p ậ phư ng ơ bằng 150. A.V 100  . B. V 1  25. C.V 75  . D. V 2  5. Câu 14: L p ớ 12A có 20 h c ọ sinh nam và 25 h c ọ sinh n . ữ Có bao nhiêu cách ch n ọ 1 đôi song ca g m ồ 1 nam và 1 n ? ữ A. 500. B. 2 C . C. 2 A . D. 45. 45 45 Câu 15: Phư ng t ơ
rình log 2x  4x  2  x 0 2    có nghiệm là 1 1 A. 2. B. . C. 1. D. . 2 4 Câu 16: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh v . ẽ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phư ng ơ trình đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s l ố à A. y  2. B. x  1. C. x  2. D. y  1.
Câu 17: Tính thể tích V c a ủ m t ộ cái c c ố hình tr c ụ ó bán kính đáy b ng ằ 5c ,
m chiều cao bằng 10c . m 500 250 A. 3  cm . B. 3 250 cm . C. 3 500 cm . D. 3  cm . 3 3
Câu 18: Cho  u u 3 q 2  . u n  là m t ộ cấp s nhâ ố n có 1  và công b i ộ Giá trị c a ủ 2 bằng. 3 A. 8. B. 9. C. 6. D. . 2
Câu 19: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh
a, SA   ABCD , SA 3  . a Thể tích V c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD là 1 A. 3 V 3  a . B. 3 V a . C. 3 V 2  a . D. 3 V a  . 3 Câu 20: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu f ' x như sau. Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại đi m ể A. x 2  . B. x 0  . C. x 1  . D. x  2. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo