Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯỢNG L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT TH C Ạ H THÀNH 3 NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN TOÁN – L p ớ 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) ề Mã đ t ề hi 002 H v
ọ à tên thí sinh: …………………………………………………… SBD: …………………. Câu 1: Cho kh i
ố chóp S.ABC có SA ABC và SA 2
, tam giác ABC vuông cân t i ạ A và AB 1 . Thể tích kh i
ố chóp S.ABC bằng 1 2 1 A. B. C. D. 1 6 3 3
Câu 2: Trong không gian Oxyz, hình chi u vuông góc ế c a ủ đi m ể M 2; 1; 1 trên tr c ụ Ox có t a ọ độ là A. 0; 1;0 B. 0;0; 1 C. 0; 1; 1 D. 2;0;0
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông t i ạ , A AB 3 a, AC 6 .
a SA vuông góc v i ớ m t ặ phẳng đáy và SA . a G i ọ M thu c ộ c nh
ạ AB sao cho AM 2 M . B Khoảng cách gi a ữ hai đư ng ờ th ng ẳ SM và BC bằng a 2 21 4 21 a 3 A. B. a C. a D. 2 21 21 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho các đi m
ể M 1,0,0 , N 0, 2,0 , P 0,0,3 . Mặt ph ng ẳ MNP có phư ng ơ trình là
A. 6x 3y 2z 6 0 .
B. 6x 3y 2z 6 0 .
C. 6x 3y 2z 6 0
D. 6x 3y 2z 6 0 .
Câu 5: Xét tất cả các số th c ự dư ng
ơ a,b và c th a ỏ mãn log ac l og abc . 3 9 M nh ệ đề nào dư i ớ đây đúng? A. 2 3 3 b a c . B. 2 b a . c C. 2 2 b a c . D. b . ac 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 3 3
Câu 6: Cho f x dx 1; f x dx 5.
Tính f x . dx 0 0 1 A. 4 B. 5 C. 6 D. 1 Câu 7: Cho kh i ố lập phư ng ơ có th t ể ích b ng 125. Đ ằ dà ộ i cạnh c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng đã ơ cho b ng ằ A. 4 B. 10 C. 15 D. 5 3x 2 Câu 8: Đư ng t ờ i m ệ cận đ ng và ứ tiệm cận ngang c a ủ đồ th ị y là x 4 1 1
A. x 4; y
B. x 4; y 3
C. x ; y 4 D. x 3 ; y 4 2 2
Câu 9: Trong không gian Oxyz có ba vectơ a
1;1; 0 ,b 1;1; 0 , c 1;1 ;1 . Trong các m nh ệ đề sau m nh ệ đề nào sai? A. c 3 B. a 2
C. b c
D. a b 2 x x4 1
Câu 10: Tìm tập nghi m ệ T c a ủ bất phư ng t ơ rình 49 . 7 A. T ; 3 2; . B. T 2;3 C. T 3; 2 D. T 2; 3
Câu 11: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m
ể A1;0;2 và đư ng ờ th ng ẳ d có phư ng ơ trình: x 1 y z 1 . Viết phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ đi qua ,
A vuông góc và cắt 1 1 2 x 1 y z 2 x 1 y z 2 A. : . B. : . 2 2 1 1 1 1 x 1 y z 2 x 1 y z 2 C. : . D. : . 1 1 1 1 3 1 z Câu 12: Cho s ph ố c ứ z th a ỏ mãn z . i Môđun c a ủ s ph ố c ứ 2
w z 1 z là z i A. 9 B. 4 C. 13 D. 1 Câu 13: M t ộ khu r ng ừ có trữ lư ng ợ gỗ 5 4.10 mét kh i ố . Bi t ế t c ố độ sinh trư ng ở c a ủ các cây trong khu r ng ừ đó là 4% m i
ỗ năm. Sau 5 năm khu r ng đó s ừ c ẽ ó bao nhiêu mét kh i ố g ? ỗ A. 5 5 3 4.10 1 0,04 m B. 5 5 3 4.10 .1,04 m 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 5 5 3 4.10 .1,14 m D. 5 5 3 4.10 0,04 m Câu 14: Hàm s ố y 2 x x 2 ln 1 1 x . M nh đ ệ ề nào sai: 1 x A. Hàm s t
ố ăng trên khoảng 1; . B. Hàm s c
ố ó đạo hàm y ' . 2 1 x C. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s l ố à D . R D. Hàm s gi
ố ảm trên khoảng 1; .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P : 2x 3y z 1 0 có m t ộ vectơ pháp tuyến là
A. n 2;3;1 .
B. n 1;3;2
C. n 2;3; 1 D. n 1;3;2 . 4 2 1 3 Câu 16: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ
rình log x 2 là 1 1 1 A. ; B. ; C. 0; D. 0;100 100 100 100
Câu 17: Trong không gian v i ớ h ệ tr c ụ t a ọ độ Oxyz, phư ng ơ trình m t ặ c u
ầ S nhận g c ố t a ọ độ O làm tâm
và đi qua điểm M 2;0;0 là A. 2 2 2
x y z 2 B. 2 2 2
x y z 4 C. 2 2 2
x y z 8 D. 2 2 2
x y z 2 Câu 18: Môđun c a ủ s ph ố c
ứ z i i2 5 2 1 bằng A. 7 B. 3 C. 2 D. 5 Câu 19: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s ố f x 2 6
x sin x là A. 3
2x cos x C B. 3
6x cos x C C. 3
2x cos x C D. 3
6x cos x C
Câu 20: Tính thể tích V c a ủ m t ộ cái c c ố hình tr c ụ ó án kính đáy b ng ằ
5cm và chiều cao bằng 10c . m 250 500 A. 3 V cm . B. 3 V 5 00 cm . C. 3 V 2 50 cm . D. 3 V cm . 3 3
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đ u
ề S.ABCD có cạnh đáy b ng ằ a, cạnh bên h p ợ v i ớ m t ặ đáy góc 600. Hình nón có đ nh ỉ S, đáy là đư ng ờ tròn n i ộ ti p t
ế ứ giác ABCD có di n t ệ ích xung quanh là 2 7 a 2 a A. S B. 2 S 2 a C. 2 S a D. S 4 2 2x 1
Câu 22: Giao điểm c a ủ đồ th hà ị m s ố y và đư ng t ờ hẳng y 3
x 11 có tung độ bằng: x 1 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5 B. 2 C. 3 D. 6 Câu 23: Nghiệm nh nh ỏ ất c a ủ phư ng t ơ rình log 2 x 3x 5 1 5 là A. 0 B. 1 C. 3 D. 3 1
Câu 24: Cho hàm số f x có đạo hàm liên t c ụ trên . a Bi t ế f 2 2
và xf 2x dx 10 , khi đó 0 2 2
x f ' x dx bằng 0 A. 8 B. 72 C. 12. D. 32
Câu 25: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y x 3 1 .
A. D R \ 1 B. D 1; C. D ; 1 D. D R Câu 26: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 2 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 27: Cho cấp s c ố ng ộ u u 2 u 1 4. n v i ớ 1 và 2 Công sai c a ủ cấp s c ố ng ộ đã cho b ng ằ A. 8 B. 12 C. 5 D. 8
Câu 28: Thể tích kh i ố cầu đư ng ờ kính 2a bằng 3 32 a 3 4 a A. 3 4 a . B. 3 2 a . C. . D. . 3 3
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để đồ thị hàm số 3
y x 13x m cắt tr c ụ hoành t i ạ ba điểm đ u c ề ó hoành đ nguyê ộ n? A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 30: Cho kh i ố h p ộ chữ nh t ậ ABC .
D A' B 'C ' D ' có AB 3 , AD 4 , AA ' 5 . Bán kính m t ặ c u ầ ngo i ạ ti p ế kh i ố h p c ộ hữ nhật đã cho b ng ằ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 3 năm 2021
198
99 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(198 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ
TR NG THPT TH CH THÀNH 3ƯỜ Ạ
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 3Ề Ả Ấ ƯỢ Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN TOÁN – L p 12ớ
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
(Không k th i gian phát đ )ể ờ ề
H và tên thí sinh: …………………………………………………… SBD: ………………….ọ
Câu 1: Cho kh i chóp ố
.S ABC
có
SA ABC
và
2,SA
tam giác
ABC
vuông cân t i ạ
A
và
1.AB
Thể
tích kh i chóp ố
.S ABC
b ngằ
A.
1
6
B.
2
3
C.
1
3
D. 1
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế ủ ể
2; 1;1M
trên tr c ụ
Ox
có t a đ làọ ộ
A.
0; 1;0
B.
0;0;1
C.
0; 1;1
D.
2;0;0
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông t i ạ
, 3 , 6 .A AB a AC a
SA
vuông góc v i m tớ ặ
ph ng đáy và ẳ
.SA a
G i ọ
M
thu c c nh ộ ạ
AB
sao cho
2 .AM MB
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ả ữ ườ ẳ
SM
và
BC
b ngằ
A.
2
a
B.
2 21
21
a
C.
4 21
21
a
D.
3
3
a
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho các đi m ể
1,0,0 , 0, 2,0 , 0,0,3 .M N P
M t ph ng ặ ẳ
MNP
có
ph ng trình làươ
A.
6 3 2 6 0.x y z
B.
6 3 2 6 0.x y z
C.
6 3 2 6 0x y z
D.
6 3 2 6 0.x y z
Câu 5: Xét t t c các s th c d ng ấ ả ố ự ươ
,a b
và
c
th a mãn ỏ
3 9
log log .ac abc
M nh đ nào d i đâyệ ề ướ
đúng?
A.
2 3 3
.b a c
B.
2
.b ac
C.
2 2
.b a c
D.
.b ac
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Mã đ thi 002ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6: Cho
1 3
0 0
1; 5.f x dx f x dx
Tính
3
1
.f x dx
A. 4 B. 5 C. 6 D. 1
Câu 7: Cho kh i l p ph ng có th tích b ng 125. Đ dài c nh c a kh i l p ph ng đã cho b ngố ậ ươ ể ằ ộ ạ ủ ố ậ ươ ằ
A. 4 B. 10 C. 15 D. 5
Câu 8: Đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th ườ ệ ậ ứ ệ ậ ủ ồ ị
3 2
4
x
y
x
là
A.
1
4;
2
x y
B.
4; 3x y
C.
1
; 4
2
x y
D.
3; 4x y
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
có ba vect ơ
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1 .a b c
Trong các m nh đ sau m nhệ ề ệ
đ nào sai?ề
A.
3c
B.
2a
C.
b c
D.
a b
Câu 10: Tìm t p nghi m ậ ệ
T
c a b t ph ng trình ủ ấ ươ
2
4
1
49.
7
x x
A.
; 3 2; .T
B.
2;3T
C.
3;2T
D.
2;3T
Câu 11: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
,Oxyz
cho đi m ể
1;0;2A
và đ ng th ng ườ ẳ
d
có ph ng trình:ươ
1 1
.
1 1 2
x y z
Vi t ph ng trình đ ng th ng ế ươ ườ ẳ
đi qua
,A
vuông góc và c tắ
A.
1 2
: .
2 2 1
x y z
B.
1 2
: .
1 1 1
x y z
C.
1 2
: .
1 1 1
x y z
D.
1 2
: .
1 3 1
x y z
Câu 12: Cho s ph c ố ứ
z
th a mãn ỏ
.
z
z i
z i
Môđun c a s ph c ủ ố ứ
2
1w z z
là
A. 9 B. 4 C.
13
D. 1
Câu 13: M t khu r ng có tr l ng g ộ ừ ữ ượ ỗ
5
4.10
mét kh i. Bi t t c đ sinh tr ng c a các cây trong khu r ngố ế ố ộ ưở ủ ừ
đó là 4% m i năm. Sau 5 năm khu r ng đó s có bao nhiêu mét kh i g ?ỗ ừ ẽ ố ỗ
A.
5 5 3
4.10 1 0,04 m
B.
5 5 3
4.10 .1,04 m
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
5 5 3
4.10 .1,14 m
D.
5 5 3
4.10 0,04 m
Câu 14: Hàm s ố
2 2
ln 1 1 .y x x x
M nh đ nào sai:ệ ề
A. Hàm s tăng trên kho ng ố ả
1;
. B. Hàm s có đ o hàm ố ạ
2
1
' .
1
x
y
x
C. T p xác đ nh c a hàm s là ậ ị ủ ố
.D R
D. Hàm s gi m trên kho ng ố ả ả
1; .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng ặ ẳ
: 2 3 1 0P x y z
có m t vect pháp tuy n làộ ơ ế
A.
4
2;3;1 .n
B.
2
1;3;2n
C.
1
2;3; 1n
D.
3
1;3;2 .n
Câu 16: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
log 2x
là
A.
1
;
100
B.
1
;
100
C.
1
0;
100
D.
0;100
Câu 17: Trong không gian v i h tr c t a đ ớ ệ ụ ọ ộ
,Oxyz
ph ng trình m t c u ươ ặ ầ
S
nh n g c t a đ ậ ố ọ ộ
O
làm tâm
và đi qua đi m ể
2;0;0M
là
A.
2 2 2
2x y z
B.
2 2 2
4x y z
C.
2 2 2
8x y z
D.
2 2 2
2x y z
Câu 18: Môđun c a s ph c ủ ố ứ
2
5 2 1z i i
b ngằ
A. 7 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 19: H t t c các nguyên hàm c a hàm s ọ ấ ả ủ ố
2
6 sinf x x x
là
A.
3
2 cosx x C
B.
3
6 cosx x C
C.
3
2 cosx x C
D.
3
6 cosx x C
Câu 20: Tính th tích ể
V
c a m t cái c c hình tr có án kính đáy b ng ủ ộ ố ụ ằ
5cm
và chi u cao b ng ề ằ
10 .cm
A.
3
250
.
3
V cm
B.
3
500 .V cm
C.
3
250 .V cm
D.
3
500
.
3
V cm
Câu 21: Cho hình chóp t giác đ u ứ ề
.S ABCD
có c nh đáy b ng ạ ằ
,a
c nh bên h p v i m t đáy góc 60ạ ợ ớ ặ
0
. Hình
nón có đ nh ỉ
,S
đáy là đ ng tròn n i ti p t giác ườ ộ ế ứ
ABCD
có di n tích xung quanh làệ
A.
2
7
4
a
S
B.
2
2S a
C.
2
S a
D.
2
2
a
S
Câu 22: Giao đi m c a đ th hàm s ể ủ ồ ị ố
2 1
1
x
y
x
và đ ng th ng ườ ẳ
3 11y x
có tung đ b ng:ộ ằ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 5 B.
2
C. 3 D.
6
Câu 23: Nghi m nh nh t c a ph ng trình ệ ỏ ấ ủ ươ
2
5
log 3 5 1x x
là
A. 0 B. 1 C. 3 D.
3
Câu 24: Cho hàm s ố
f x
có đ o hàm liên t c trên ạ ụ
.a
Bi t ế
2 2f
và
1
0
2 10,xf x dx
khi đó
2
2
0
'x f x dx
b ngằ
A. 8 B.
72
C.
12.
D.
32
Câu 25: Tìm t p xác đ nh ậ ị
D
c a hàm s ủ ố
3
1 .y x
A.
\ 1D R
B.
1;D
C.
;1D
D.
D R
Câu 26: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Giá tr c c đ i c a hàm s đã cho b ngị ự ạ ủ ố ằ
A. 2 B. 0 C.
2
D. 3
Câu 27: Cho c p s c ng ấ ố ộ
n
u
v i ớ
1
2u
và
2
14.u
Công sai c a c p s c ng đã cho b ngủ ấ ố ộ ằ
A.
8
B. 12 C. 5 D. 8
Câu 28: Th tích kh i c u đ ng kính ể ố ầ ườ
2a
b ngằ
A.
3
4 .a
B.
3
2 .a
C.
3
32
.
3
a
D.
3
4
.
3
a
Câu 29: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ị ủ ố
m
đ đ th hàm s ể ồ ị ố
3
13y x x m
c t tr c hoành t i baắ ụ ạ
đi m đ u có hoành đ nguyên?ể ề ộ
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 30: Cho kh i h p ch nh t ố ộ ữ ậ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có
3, 4, ' 5.AB AD AA
Bán kính m t c u ngo i ti pặ ầ ạ ế
kh i h p ch nh t đã cho b ngố ộ ữ ậ ằ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
5 2
B. 5 C.
5 2
.
2
D. 50
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh ạ
,a SA
vuông góc v i đáy và ớ
3.SA a
Góc gi a đ ng th ng ữ ườ ẳ
SD
và m t ph ng ặ ẳ
ABCD
b ngằ
A.
3
arcsin .
5
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
60
Câu 32: M t hình nón có th tích b ng ộ ể ằ
3
4
3
a
và bán kính c a đ ng tròn đáy b ng ủ ườ ằ
2 .a
Khi đó, đ ng caoườ
c a hình nón là:ủ
A.
a
B.
2a
C.
2
a
D.
3a
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
có
0
60 , 3, 4, 5.ASB BSC CSA SA SB SC
Tính kho ng cách t ả ừ
C
đ n m t ph ng ế ặ ẳ
.SAB
A.
5 2
B.
5 2
3
C.
3
3
D.
5 6
3
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có
ABCD
là hình vuông c nh ạ
2 ,a
m t bên ặ
SAB
vuông góc v i đáyớ
, 3.SA a SB a
Tính th tích kh i chóp ể ố
.S ABCD
?
A.
3
2 3
6
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
15
9
a
D.
3
2 3
5
a
Câu 35: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố
m
sao cho hàm s ố
3 2m x
y
x m
luôn ngh ch bi n trênị ế
các kho ng xác đ nh c a nó?ả ị ủ
A.
2 1m
B.
0 1m
C.
2 1m
D.
2 0m
Câu 36: Cho hàm s ố
y f x
xác đ nh, liên t c trên đo n ị ụ ạ
1;3
và có đ th là đ ng cong trong hình vồ ị ườ ẽ
bên. T p h p ậ ợ
T
t t c các giá tr th c c a tham s ấ ả ị ự ủ ố
m
đ ph ng trình ể ươ
f x m
có 3 nghi m phân bi tệ ệ
thu c đo n ộ ạ
1;3
là:
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ