Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 3 năm 2021

99 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thạch Thành 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(99 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT TH CH THÀNH 3ƯỜ
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 3 ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN – L p 12
Th i gian làm bài: 90 phút
(Không k th i gian phát đ )
H và tên thí sinh: …………………………………………………… SBD: ………………….
Câu 1: Cho kh i chóp
.S ABC
SA ABC
2,SA
tam giác
ABC
vuông cân t i
A
1.AB
Th
tích kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
1
6
B.
2
3
C.
1
3
D. 1
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế
trên tr c
Ox
có t a đ
A.
0; 1;0
B.
0;0;1
C.
0; 1;1
D.
2;0;0
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông t i
, 3 , 6 .A AB a AC a
SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy
.SA a
G i
M
thu c c nh
AB
sao cho
2 .AM MB
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
SM
BC
b ng
A.
2
a
B.
2 21
21
a
C.
4 21
21
a
D.
3
3
a
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho các đi m
1,0,0 , 0, 2,0 , 0,0,3 .M N P
M t ph ng
MNP
ph ng trình làươ
A.
6 3 2 6 0.x y z
B.
6 3 2 6 0.x y z
C.
6 3 2 6 0x y z
D.
6 3 2 6 0.x y z
Câu 5: Xét t t c các s th c d ng ươ
,a b
c
th a mãn
3 9
log log .ac abc
M nh đ nào d i đây ướ
đúng?
A.
2 3 3
.b a c
B.
2
.b ac
C.
2 2
.b a c
D.
.b ac
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 002
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Cho
1 3
0 0
1; 5.f x dx f x dx
nh
3
1
.f x dx
A. 4 B. 5 C. 6 D. 1
Câu 7: Cho kh i l p ph ng có th tích b ng 125. Đ dài c nh c a kh i l p ph ng đã cho b ng ươ ươ
A. 4 B. 10 C. 15 D. 5
Câu 8: Đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th ườ
3 2
4
x
y
x
A.
1
4;
2
x y 
B.
4; 3x y
C.
1
; 4
2
x y 
D.
3; 4x y 
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
ba vect ơ
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1 .a b c
Trong các m nh đ sau m nh
đ nào sai?
A.
3c
B.
2a
C.
b c
D.
a b
Câu 10: Tìm t p nghi m
T
c a b t ph ng trình ươ
2
4
1
49.
7
x x
A.
; 3 2; .T 
B.
2;3T
C.
3;2T
D.
2;3T
Câu 11: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
1;0;2A
đ ng th ng ườ
d
ph ng trình:ươ
1 1
.
1 1 2
x y z
Vi t ph ng trình đ ng th ng ế ươ ườ
đi qua
,A
vuông góc và c t
A.
1 2
: .
2 2 1
x y z
B.
1 2
: .
1 1 1
x y z
C.
1 2
: .
1 1 1
x y z
D.
1 2
: .
1 3 1
x y z
Câu 12: Cho s ph c
z
th a mãn
.
z
z i
z i
Môđun c a s ph c
2
1w z z
A. 9 B. 4 C.
13
D. 1
Câu 13: M t khu r ng tr l ng g ượ
5
4.10
mét kh i. Bi t t c đ sinh tr ng c a các cây trong khu r ng ế ưở
đó là 4% m i năm. Sau 5 năm khu r ng đó s có bao nhiêu mét kh i g ?
A.
5 5 3
4.10 1 0,04 m
B.
5 5 3
4.10 .1,04 m
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
5 5 3
4.10 .1,14 m
D.
5 5 3
4.10 0,04 m
Câu 14: Hàm s
2 2
ln 1 1 .y x x x
M nh đ nào sai:
A. Hàm s tăng trên kho ng
1;
. B. Hàm s có đ o hàm
2
1
' .
1
x
y
x
C. T p xác đ nh c a hàm s
.D R
D. Hàm s gi m trên kho ng
1; .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng
: 2 3 1 0P x y z
có m t vect pháp tuy n là ơ ế
A.
4
2;3;1 .n

B.
2
1;3;2n
C.
1
2;3; 1n
D.
3
1;3;2 .n
Câu 16: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
log 2x
A.
1
;
100
B.
1
;
100
C.
1
0;
100
D.
0;100
Câu 17: Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
ph ng trình m t c u ươ
S
nh n g c t a đ
O
làm tâm
và đi qua đi m
2;0;0M
A.
2 2 2
2x y z
B.
2 2 2
4x y z
C.
2 2 2
8x y z
D.
2 2 2
2x y z
Câu 18: Môđun c a s ph c
2
5 2 1z i i
b ng
A. 7 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 19: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
2
6 sinf x x x
A.
3
2 cosx x C
B.
3
6 cosx x C
C.
3
2 cosx x C
D.
3
6 cosx x C
Câu 20: Tính th tích
V
c a m t cái c c hình tr có án kính đáy b ng
5cm
và chi u cao b ng
10 .cm
A.
3
250
.
3
V cm
B.
3
500 .V cm
C.
3
250 .V cm
D.
3
500
.
3
V cm
Câu 21: Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
c nh đáy b ng
,a
c nh bên h p v i m t đáy góc 60
0
. Hình
nón có đ nh
,S
đáy là đ ng tròn n i ti p t giác ườ ế
ABCD
có di n tích xung quanh là
A.
2
7
4
a
S
B.
2
2S a
C.
2
S a
D.
2
2
a
S
Câu 22: Giao đi m c a đ th hàm s
2 1
1
x
y
x
và đ ng th ng ườ
3 11y x
có tung đ b ng:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5 B.
2
C. 3 D.
6
Câu 23: Nghi m nh nh t c a ph ng trình ươ
2
5
log 3 5 1x x
A. 0 B. 1 C. 3 D.
3
Câu 24: Cho hàm s
f x
đ o hàm liên t c trên
.a
Bi t ế
2 2f
1
0
2 10,xf x dx
khi đó
2
2
0
'x f x dx
b ng
A. 8 B.
72
C.
12.
D.
32
Câu 25: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
3
1 .y x
A.
\ 1D R
B.
1;D
C.
;1D
D.
D R
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Giá tr c c đ i c a hàm s đã cho b ng
A. 2 B. 0 C.
2
D. 3
Câu 27: Cho c p s c ng
n
u
v i
1
2u
2
14.u
Công sai c a c p s c ng đã cho b ng
A.
8
B. 12 C. 5 D. 8
Câu 28: Th tích kh i c u đ ng kính ườ
2a
b ng
A.
3
4 .a
B.
3
2 .a
C.
3
32
.
3
a
D.
3
4
.
3
a
Câu 29: bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ đ th hàm s
3
13y x x m
c t tr c hoành t i ba
đi m đ u có hoành đ nguyên?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 30: Cho kh i h p ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
3, 4, ' 5.AB AD AA
Bán kính m t c u ngo i ti p ế
kh i h p ch nh t đã cho b ng
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
5 2
B. 5 C.
5 2
.
2
D. 50
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
,a SA
vuông góc v i đáy
3.SA a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SD
và m t ph ng
ABCD
b ng
A.
3
arcsin .
5
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
60
Câu 32: M t hình nón th tích b ng
3
4
3
a
bán kính c a đ ng tròn đáy b ng ườ
2 .a
Khi đó, đ ng caoườ
c a hình nón là:
A.
a
B.
2a
C.
2
a
D.
3a
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
0
60 , 3, 4, 5.ASB BSC CSA SA SB SC
Tính kho ng cách t
C
đ n m t ph ng ế
.SAB
A.
5 2
B.
5 2
3
C.
3
3
D.
5 6
3
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình vuông c nh
2 ,a
m t bên
SAB
vuông góc v i đáy
, 3.SA a SB a
nh th tích kh i chóp
.S ABCD
?
A.
3
2 3
6
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
15
9
a
D.
3
2 3
5
a
Câu 35: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
sao cho hàm s
3 2m x
y
x m
luôn ngh ch bi n trên ế
các kho ng xác đ nh c a nó?
A.
2 1m
B.
0 1m
C.
2 1m
D.
2 0m
Câu 36: Cho hàm s
y f x
xác đ nh, liên t c trên đo n
1;3
đ th đ ng cong trong hình v ườ
bên. T p h p
T
t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
f x m
3 nghi m phân bi t
thu c đo n
1;3
là:
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯỢNG L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT TH C Ạ H THÀNH 3 NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN TOÁN – L p ớ 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) Mã đ t ề hi 002 H v
ọ à tên thí sinh: …………………………………………………… SBD: …………………. Câu 1: Cho kh i
ố chóp S.ABC SA   ABC  và SA 2
 , tam giác ABC vuông cân t i ạ A AB 1  . Thể tích kh i
ố chóp S.ABC bằng 1 2 1 A. B. C. D. 1 6 3 3
Câu 2: Trong không gian Oxyz, hình chi u vuông góc ế c a ủ đi m ể M  2; 1;  1 trên tr c ụ Ox có t a ọ độ là A. 0;  1;0 B.  0;0;  1 C.  0;  1;  1 D.  2;0;0
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông t i ạ , A AB 3  a, AC 6  .
a SA vuông góc v i ớ m t ặ phẳng đáy và SA . a  G i ọ M thu c ộ c nh
AB sao cho AM 2  M . B Khoảng cách gi a ữ hai đư ng ờ th ng ẳ SMBC bằng a 2 21 4 21 a 3 A. B. a C. a D. 2 21 21 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho các đi m
M 1,0,0 , N  0,  2,0 , P  0,0,3 . Mặt ph ng ẳ  MNP có phư ng ơ trình là
A. 6x  3y  2z  6 0  .
B. 6x  3y  2z  6 0  .
C. 6x  3y  2z  6 0 
D.  6x  3y  2z  6 0  .
Câu 5: Xét tất cả các số th c ự dư ng
ơ a,b c th a ỏ mãn log ac l  og abc . 3   9   M nh ệ đề nào dư i ớ đây đúng? A. 2 3 3 b ac . B. 2 b a  . c C. 2 2 b ac . D. b  . ac 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 3 3
Câu 6: Cho f xdx  1; f xdx 5.   
Tính f x . dx  0 0 1 A. 4 B. 5 C. 6 D. 1 Câu 7: Cho kh i ố lập phư ng ơ có th t ể ích b ng 125. Đ ằ dà ộ i cạnh c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng đã ơ cho b ng ằ A. 4 B. 10 C. 15 D. 5 3x  2 Câu 8: Đư ng t ờ i m ệ cận đ ng và ứ tiệm cận ngang c a ủ đồ th ị y  là x  4 1 1
A. x  4; y 
B. x  4; y 3 
C. x  ; y  4 D. x 3  ; y  4 2 2   
Câu 9: Trong không gian Oxyz có ba vectơ a
  1;1; 0 ,b   1;1; 0 , c   1;1  ;1 . Trong các m nh ệ đề sau m nh ệ đề nào sai?       A. c  3 B. a  2
C. b c
D. a b 2  x x4  1
Câu 10: Tìm tập nghi m ệ T c a ủ bất phư ng t ơ rình  49  .  7    A. T    ;    3  2; . B. T    2;3 C. T    3; 2 D. T    2;  3
Câu 11: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m
A1;0;2 và đư ng ờ th ng ẳ d có phư ng ơ trình: x  1 y z 1   . Viết phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ  đi qua ,
A vuông góc và cắt 1 1 2 x  1 y z  2 x  1 y z  2 A.  :   . B.  :   . 2 2 1 1 1  1 x  1 y z  2 x  1 y z  2 C.  :   . D.  :   . 1 1 1 1  3 1 z Câu 12: Cho s ph ố c ứ z th a ỏ mãn z  . i Môđun c a ủ s ph ố c ứ 2
w z 1 z z i A. 9 B. 4 C. 13 D. 1 Câu 13: M t ộ khu r ng ừ có trữ lư ng ợ gỗ 5 4.10 mét kh i ố . Bi t ế t c ố độ sinh trư ng ở c a ủ các cây trong khu r ng ừ đó là 4% m i
ỗ năm. Sau 5 năm khu r ng đó s ừ c ẽ ó bao nhiêu mét kh i ố g ? ỗ A. 5  5    3 4.10 1 0,04 m B. 5 5  3 4.10 .1,04 m  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 5 5  3 4.10 .1,14 m D. 5 5   3 4.10 0,04 m Câu 14: Hàm s ố y   2 x   x  2 ln 1  1 x . M nh đ ệ ề nào sai: 1 x A. Hàm s t
ố ăng trên khoảng   1; . B. Hàm s c
ố ó đạo hàm y '  . 2 1 x C. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s l ố à D  . R D. Hàm s gi
ố ảm trên khoảng   1;  .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : 2x  3y z  1 0  có m t ộ vectơ pháp tuyến là
    A. n  2;3;1 .
B. n   1;3;2
C. n  2;3;  1 D. n  1;3;2 . 4   2   1   3   Câu 16: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ
rình log x   2 là  1   1   1  A. ;   B.  ;  C. 0; D.  0;100 100         100   100 
Câu 17: Trong không gian v i ớ h ệ tr c ụ t a ọ độ Oxyz, phư ng ơ trình m t ặ c u
ầ  S  nhận g c ố t a ọ độ O làm tâm
và đi qua điểm M  2;0;0 là A. 2 2 2
x y z 2 B. 2 2 2
x y z 4 C. 2 2 2
x y z 8  D. 2 2 2
x y z  2 Câu 18: Môđun c a ủ s ph ố c
z   i   i2 5 2 1 bằng A. 7 B. 3 C. 2 D. 5 Câu 19: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s ố f x 2 6
x  sin x A. 3
2x  cos x C B. 3
6x  cos x C C. 3
2x  cos x C D. 3
6x  cos x C
Câu 20: Tính thể tích V c a ủ m t ộ cái c c ố hình tr c ụ ó án kính đáy b ng ằ
5cm và chiều cao bằng 10c . m 250 500 A. 3 V   cm . B. 3 V 5  00 cm . C. 3 V 2  50 cm . D. 3 V   cm . 3 3
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đ u
S.ABCD có cạnh đáy b ng ằ a, cạnh bên h p ợ v i ớ m t ặ đáy góc 600. Hình nón có đ nh ỉ S, đáy là đư ng ờ tròn n i ộ ti p t
ế ứ giác ABCD có di n t ệ ích xung quanh là 2 7 a 2 a A. S   B. 2 S 2   a C. 2 S   a D. S   4 2 2x  1
Câu 22: Giao điểm c a ủ đồ th hà ị m s ố y  và đư ng t ờ hẳng y 3
x 11 có tung độ bằng: x 1 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5 B.  2 C. 3 D.  6 Câu 23: Nghiệm nh nh ỏ ất c a ủ phư ng t ơ rình log  2 x  3x  5 1 5   là A. 0 B. 1 C. 3 D.  3 1
Câu 24: Cho hàm số f x có đạo hàm liên t c ụ trên . a Bi t ế f  2 2
 và xf  2xdx 10  ,  khi đó 0 2 2
x f ' xdx  bằng 0 A. 8 B.  72 C.  12. D.  32
Câu 25: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y   x    3 1 .
A. D R \  1 B. D   1;  C. D    ;   1 D. D R Câu 26: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 2 B. 0 C.  2 D. 3 Câu 27: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 2 u 1  4. n  v i ớ 1  và 2 Công sai c a ủ cấp s c ố ng ộ đã cho b ng ằ A.  8 B. 12 C. 5 D. 8
Câu 28: Thể tích kh i ố cầu đư ng ờ kính 2a bằng 3 32 a 3 4 a A. 3 4 a . B. 3 2 a . C. . D. . 3 3
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để đồ thị hàm số 3
y x  13x m cắt tr c ụ hoành t i ạ ba điểm đ u c ề ó hoành đ nguyê ộ n? A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 30: Cho kh i ố h p ộ chữ nh t ậ ABC .
D A' B 'C ' D ' có AB 3  , AD 4  , AA ' 5  . Bán kính m t ặ c u ầ ngo i ạ ti p ế kh i ố h p c ộ hữ nhật đã cho b ng ằ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo