Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN BIÊN HÒA MÔN TOÁN TH I Ờ GIAN: 90 PHÚT PH N Ầ I: Đ BÀ Ề I Câu 1. Dạng ; n p c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng l ơ à A. 3; 3 . B. 4; 3 . C. 3; 4 . D. 5; 3 . Câu 2. Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số y log 3x 2 1 là 0,5 2 5 2 5 5 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 3 6 3 6 6 Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho mặt c u ầ S 2 2 2
: x y z 8x 4y 10z 4 0
. Khi đó S có
tâm I và bán kính R lần lư t ợ là
A. I 4;2; 5 ; R 7 .
B. I 4;2; 5 ; R 4 .
C. I 4;2; 5 ; R 4 9 .
D. I 4; 2;5 ; R 7 .
Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình v . ẽ Tìm t t ấ cả các giá trị c a ủ tham số m để phư ng
ơ trình f x m 2 có 4 nghi m ệ phân biệt. A. 4 m 3 .
B. 4 m 3 .
C. 2 m 1. D. 2 m 1. Câu 5.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a 3 , hình chi u ế vuông góc c a ủ
S trên ABCD là trung đi m ể c nh ạ AD , đư ng ờ th ng ẳ SD tạo v i ớ đáy m t ặ ph ng ẳ m t ộ góc 60 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 8 Câu 6. Tính chi u ề cao h c a ủ hình trụ bi t ế chi u
ề cao h bằng hai l n
ầ bán kính đáy và thể tích kh i ố trụ đó là 54 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 5 A. h . B. h 6 . C. h 2 . D. h 4 . 2 ax 1 Câu 7. Tìm các s t ố h c
ự a,b để hàm s ố y có đ t ồ hị nh hì ư nh bên? x b
A. a 1;b 1 . B. a 1 ;b 1 . C. a 1 ;b 1 .
D. a 1;b 1. Câu 8. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x x2 12.25 5 12 0 là 3 4 3 4 A. ;log log ; log ;log 5 5 . B. . 4 5 5 3 4 3 3 4 3 4 C. ; ; . D. ; . 4 3 4 3 Câu 9.
Trong không gian Oxyz cho hai vectơ u 3
i 4 j và v 5
i 2 j 2k . Tìm t a ọ độ c a ủ vectơ a 3 u v . A. a 14;14; 2 . B. a 2;5 ;1 . C. a 4;10; 2 . D. a 4;10; 2 . Câu 10. Cho kh i
ố nón có độ dài đư ng ờ sinh b ng ằ 2a , góc gi a ữ đư ng ờ sinh và m t ặ ph ng ẳ đáy b ng ằ 0 45 . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho là 3 2 2 a A. 3 .8 2a . B. 3 .3 2a . C. . D. 3 .2 2a . 3
Câu 11. Trong không gian Oxyz cho hai vectơ a ( 4; ;
m 2) và vectơ b (
m 1; 2;5) . Tìm m để a b . A. m 2 . B. m 3 . C. m 1. D. m 1 . 1 4
Câu 12. Cho hình ph ng ẳ D gi i ớ hạn b i ở các đư ng ờ 2
y x ; y x và tr c ụ hoành. Tính thể tích 3 3 c a ủ kh i
ố tròn xoay khi quay D quanh tr c ụ hoành. 7 6 8 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 Câu 13. Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x 1 2 8 là A. x 3 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 4 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho ba đi m
ể A1;4; 5 , B 2;3; 6 và C 4;4; 5 . Tìm t a ọ độ tr c ự tâm H c a ủ tam giác ABC . 5 7 11 16
A. H ;4; 5 .
B. H 1;4; 5 .
C. H 2;3; 6 . D. H ; ; . 7 3 3 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 4;6;2 . G i
ọ M , N, P lần lư t ợ là hình chi u ế c a ủ A trên các tr c
ụ Ox , Oy và Oz . Tính di n ệ tích S c a ủ tam giác MNP . 49 A. S 2 8 . B. S . C. S 7 . D. S 1 4 . 2 Câu 16. Cho hàm s
ố y f x 3 2 a
x bx cx 1 a 0
có bảng biến thiên dưới đây x x x 1 2 0 y 0 0 y Có bao nhiêu s d ố ư ng
ơ trong các số a , b , c ? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 17. Cho hàm số y f x xác đ nh ị trên 3 2 và có đ o
ạ hàm f x x x
1 x 2 . Tìm số điểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho. A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 18. Cho hình trụ có bán kính b ng
ằ 3a . Cắt hình trụ b i ở m t ặ ph ng
ẳ P song song v i ớ tr c ụ c a ủ hình trụ và cách tr c ụ c a ủ hình trụ m t ộ kho ng ả a 5 , ta đư c ợ m t ộ thi t ế di n ệ là m t ộ hình vuông. Tính th t ể ích c a ủ kh i ố trụ đã cho. 2 2 A. 3 2 2a . B. 3 12 a . C. 3 36 a . D. 3 a . 3 Câu 19. G i ọ S là tập h p
ợ các số tự nhiên có 8 chữ số đôi m t ộ khác nhau. Ch n ọ ng u ẫ nhiên m t ộ số
trong tập S . Tính xác su t ấ để số đư c ợ ch n ọ có đúng b n ố ch ữ s ố lẻ và ch ữ số 0 có hai chữ s k ố ề nó là ch s ữ l ố ẻ. 2 21 20 1 A. . B. . C. . D. . 189 200 189 2 Câu 20. Hàm s nà ố o dư i ớ đây đ ng bi ồ n ế trên kho ng ả ; ? x 2 x 1 A. y . B. 3
y x 3x . C. y . D. 3
y x 3x . x 1 x 3
Câu 21. Lăng tr ngũ gi ụ ác có bao nhiêu cạnh? A. 15 . B. 10 . C. 20 . D. 5 .
Câu 22 . Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên ? 2 x A. y y l og x . B. 1 y 0 ,5 . C. 3 y x . D. 1 . 3
Câu 23 . Tìm họ nguyên hàm c a ủ hàm s ố 3
f (x) 4x 5 . 4 x A. 4
x 5x C .
B. 12x C . C. 5x C . D. 4 x 2 . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ ABC . SA 7 , AB 3 , BC 3
. Bán kính R mặt cầu ngoại ti p
ế hình chóp S.ABC bằng A. 4. B. 3. 5 C. 2. D. . 2
Câu 25. Cho hàm số f (x) 2
x sinx cos5x . Tìm nguyên hàm F (x) c a
ủ hàm số f (x) th a ỏ mãn F(0) 2 1 1 A. 2
x cosx sin5x 1. B. 2 x cosx si 5 n x 2. 5 5 1 1 C. 2 x cosx sin5x 2. D. 2
x cosx sin5x 1. 5 5
Câu 26. Tập giá trị c a ủ hàm s
ố y x 1 3 x A. T ( 2; 4). B. T [ 2; 2 2]. C. T [ 2; 4]. D. T [ 2 2 ; 4]. u 7 Câu 27. Cấp s c ố ng ộ (u ) 4 n th a ỏ mãn có công sai là u u 1 8 4 6 A. d 2. B. d 2 . C. d 6 . D. d 5 . Câu 28. Gieo m t ộ con súc s c ắ cân đ i ố đ ng ồ ch t ấ hai l n. ầ Xác xu t ấ đ ể ít nh t ấ m t ộ l n ầ xu t ấ hi n ệ m t ặ m t ộ chấm là 8 11 12 6 A. . B. . C. . D. 36 36 36 36 Câu 29. Tính di n ệ tích c a ủ hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở đồ thị hàm số 2 y 2
x x , tr c ụ hoành Ox và các đư ng ờ thẳng x 1 ; x 2 19 37 12 A. . B. . C. . D. 6 3 6 36
Câu 30. Cho hàm số y f (x) có bảng bi n ế thiên như hình v . ẽ Có bao nhiêu kh ng ẳ đ nh ị sai trong các khẳng đ nh d ị ư i ớ đây? I. Đ t ồ hị hàm s c ố ó 3 đư ng ờ ti m ệ c n ậ II. Hàm s c ố ó c c ự ti u t ể i ạ x 2 III. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên m i ỗ kho ng t ả ừ ( ; 1), (1; ) IV. Hàm s xá ố c đ nh t ị rên A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 x 2 Câu 31. S đ ố ư ng ờ ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y là : x 1 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Thái Phiên năm 2021
180
90 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thái Phiên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(180 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
TR NG THPT CHUYÊN BIÊN HÒAƯỜ
MÔN TOÁN
TH I GIAN: 90 PHÚTỜ
PH N I: Đ BÀIẦ Ề
Câu 1. D ng ạ
;n p
c a kh i l p ph ng làủ ố ậ ươ
A.
3;3
. B.
4;3
. C.
3;4
. D.
5;3
.
Câu 2. T p xác đ nh c a hàm sậ ị ủ ố
0,5
log 3 2 1y x
là
A.
2
;
3
. B.
5
;
6
. C.
2 5
;
3 6
. D.
5
;
6
.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho m t c u ặ ầ
2 2 2
: 8 4 10 4 0S x y z x y z
. Khi đó
S
có
tâm I và bán kính R l n l t là ầ ượ
A.
4; 2; 5 ; 7I R
. B.
4; 2; 5 ; 4I R
.
C.
4; 2; 5 ; 49I R
. D.
4; 2;5 ; 7I R
.
Câu 4. Cho hàm s ố
y f x
có đ th nh hình v . Tìm t t c các giá tr c a tham s ồ ị ư ẽ ấ ả ị ủ ố
m
để
ph ng trình ươ
2f x m
có 4 nghi m phân bi t.ệ ệ
A.
4 3m
. B.
4 3m
. C.
2 1m
. D.
2 1m
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh ạ
3a
, hình chi u vuông góc c aế ủ
S
trên
ABCD
là trung đi m c nh ể ạ
AD
, đ ng th ng ườ ẳ
SD
t o v i đáy m t ph ng m t gócạ ớ ặ ẳ ộ
60
. Th tích c a kh i chóp ể ủ ố
.S ABCD
b ngằ
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Câu 6. Tính chi u cao ề
h
c a hình tr bi t chi u cao ủ ụ ế ề
h
b ng hai l n bán kính đáy và th tích kh iằ ầ ể ố
tr đó là ụ
54
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
5
2
h
. B.
6h
. C.
2h
. D.
4h
.
Câu 7. Tìm các s th c ố ự
,a b
đ hàm s ể ố
1ax
y
x b
có đ th nh hình bên? ồ ị ư
A.
1; 1a b
. B.
1; 1a b
. C.
1; 1a b
. D.
1; 1a b
.
Câu 8. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
12.25 5 12 0
x x
là
A.
5 5
3 4
;log log ;
4 3
. B.
5 5
3 4
log ;log
4 3
.
C.
3 4
; ;
4 3
. D.
3 4
;
4 3
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
3 4u i j
và
5 2 2v i j k
. Tìm t a đ c a vectọ ộ ủ ơ
3a u v
.
A.
14;14; 2a
. B.
2;5;1a
. C.
4;10; 2a
. D.
4;10; 2a
.
Câu 10. Cho kh i nón có đ dài đ ng sinh b ng ố ộ ườ ằ
2a
, góc gi a đ ng sinh và m t ph ng đáy b ngữ ườ ặ ẳ ằ
0
45
. Th tích c a kh i nón đã cho là ể ủ ố
A.
3
.8 2a
. B.
3
.3 2a
. C.
3
2 2
3
a
. D.
3
.2 2a
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
(4; ;2)a m
và vect ơ
( 1; 2;5)b m
. Tìm
m
đ ể
a b
.
A.
2m
. B.
3m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 12. Cho hình ph ng ẳ
D
gi i h n b i các đ ng ớ ạ ở ườ
2
1 4
;
3 3
y x y x
và tr c hoành. Tính th tíchụ ể
c a kh i tròn xoay khi quay ủ ố
D
quanh tr c hoành. ụ
A.
7
5
. B.
6
5
. C.
8
5
. D.
.
Câu 13. Nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
1
2 8
x
là
A.
3x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
4x
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đi m ể
1; 4; 5A
,
2;3; 6B
và
4; 4; 5C
. Tìm t a đ tr cọ ộ ự
tâm
H
c a tam giác ủ
ABC
.
A.
5
; 4; 5
7
H
. B.
1;4; 5H
. C.
2;3; 6H
. D.
7 11 16
; ;
3 3 3
H
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho đi m ể
4;6; 2A
. G i ọ
, ,M N P
l n l t là hình chi u c a ầ ượ ế ủ
A
trên
các tr c ụ
Ox
,
Oy
và
Oz
. Tính di n tích ệ
S
c a tam giác ủ
MNP
.
A.
28S
. B.
49
2
S
. C.
7S
. D.
14S
.
Câu 16. Cho hàm s ố
3 2
1y f x ax bx cx
0a
có bảng biến thiên dưới đây
x
1
x
2
x
0
y
0
0
y
Có bao nhiêu s d ng trong các số ươ ố
a
,
b
,
c
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 17. Cho hàm s ố
y f x
xác đ nh trên ị
và có đ o hàm ạ
3 2
1 2f x x x x
. Tìm số
đi m c c tr c a hàm s đã cho.ể ự ị ủ ố
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18. Cho hình tr có bán kính b ng ụ ằ
3a
. C t hình tr b i m t ph ng ắ ụ ở ặ ẳ
P
song song v i tr c c aớ ụ ủ
hình tr và cách tr c c a hình tr m t kho ng ụ ụ ủ ụ ộ ả
5a
, ta đ c m t thi t di n là m t hìnhượ ộ ế ệ ộ
vuông. Tính th tích c a kh i tr đã cho.ể ủ ố ụ
A.
3
2 2a
. B.
3
12 a
. C.
3
36 a
. D.
3
2 2
3
a
.
Câu 19. G i ọ
S
là t p h p các s t nhiên có ậ ợ ố ự
8
ch s đôi m t khác nhau. Ch n ng u nhiên m t sữ ố ộ ọ ẫ ộ ố
trong t p ậ
S
. Tính xác su t đ s đ c ch n có đúng b n ch s l và ch s ấ ể ố ượ ọ ố ữ ố ẻ ữ ố
0
có hai chữ
s k nó là ch s l .ố ề ữ ố ẻ
A.
2
189
. B.
21
200
. C.
20
189
. D.
1
2
.
Câu 20. Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên kho ng ố ướ ồ ế ả
;
?
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
3y x x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
3y x x
.
Câu 21. Lăng tr ngũ giác có bao nhiêu c nh?ụ ạ
A.
15
. B.
10
. C.
20
. D.
5
.
Câu 22 . Trong các hàm s sau, hàm s nào ngh ch bi n trên ố ố ị ế
?
A.
2
x
y
. B.
1
0,5y
. C.
3
y x
. D.
1
3
logy x
.
Câu 23 . Tìm h nguyên hàm c a hàm s ọ ủ ố
3
( ) 4 5f x x
.
A.
4
5x x C
. B.
12x C
. C.
4
5
4
x
x C
. D.
4
2x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
có tam giác
ABC
vuông t i ạ
B
,
SA
vuông góc v i m t ph ng ớ ặ ẳ
ABC
.
7 , 3, 3.SA AB BC
Bán kính R m t c u ngo i ti p hình chóp ặ ầ ạ ế
.S ABC
b ngằ
A. 4. B. 3.
C. 2. D.
5
2
.
Câu 25. Cho hàm s ố
( ) 2 5f x x sinx cos x
. Tìm nguyên hàm
( )F x
c a hàm s ủ ố
( )f x
th a mãnỏ
(0) 2F
A.
2
1
5 1.
5
x cosx sin x
B.
2
1
5 2.
5
x cosx sin x
C.
2
1
5 2.
5
x cosx sin x
D.
2
1
5 1.
5
x cosx sin x
Câu 26. T p giá tr c a hàm s ậ ị ủ ố
1 3y x x
A.
(2; 4).T
B.
[2; 2 2].T
C.
[2; 4].T
D.
[2 2 ; 4].T
Câu 27. C p s c ng ấ ố ộ
( )
n
u
th a mãn ỏ
4
4 6
7
18
u
u u
có công sai là
A.
2.d
B.
2.d
C.
6.d
D.
5.d
Câu 28. Gieo m t con súc s c cân đ i đ ng ch t hai l n. Xác xu t đ ít nh t m t l n xu t hi n m tộ ắ ố ồ ấ ầ ấ ể ấ ộ ầ ấ ệ ặ
m t ch m làộ ấ
A.
8
36
. B.
11
36
. C.
12
36
. D.
6
36
Câu 29. Tính di n tích c a hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s ệ ủ ẳ ớ ạ ở ồ ị ố
2
2y x x
, tr c hoành ụ
Ox
và
các đ ng th ng ườ ẳ
1; 2x x
A.
19
3
. B.
37
6
. C.
12
36
. D.
6
Câu 30. Cho hàm s ố
( )y f x
có b ng bi n thiên nh hình v . Có bao nhiêu kh ng đ nh sai trongả ế ư ẽ ẳ ị
các kh ng đ nh d i đây?ẳ ị ướ
I. Đ th hàm s có 3 đ ng ti m c nồ ị ố ườ ệ ậ II. Hàm s có c c ti u t i ố ự ể ạ
2x
III. Hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng t ố ị ế ỗ ả ừ
( ;1),(1; )
IV. Hàm s xác đ nh trên ố ị
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
Câu 31. S đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ố ườ ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2
1
x
y
x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
cho đi m ể
4; 2; 3M
. Tìm t a đ ọ ộ N đ i x ng v i ố ứ ớ M qua tr cụ
Oy
.
A.
4; 2; 3N
. B.
4; 2;3N
. C.
4;2;3N
. D.
0; 2;0N
.
Câu 33. Cho
1 2
0 0
d 12, d 7f x x f x x
. Tính
2
1
df x x
A.
19
. B.
19
. C.
5
. D.
5
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
,u v
tho mãn ả
3; 4; ;u v u v
60
. tính đ dàiộ
vect ơ
2u v
.
A.
97
. B.
8
. C.
7
. D.
4 6
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
có
SA ABC
có đáy
ABC
là tam giác đ u. Kh ng đ nh nào sau đâyề ẳ ị
sai?
A.
SAB ABC
.
B. G i H là trung đi m c a BC. Khi đó ọ ể ủ
AHS
là góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ
SBC
và
ABC
.
C. Góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ
SBC
và
SAC
là
ACB
.
D.
SAC ABC
.
Câu 36. Cho hàm s ố
3 2
y ax bx cx d
có đ th nh hình bên. Trong các kh ng đ nh sau, kh ngồ ị ư ẳ ị ẳ
đ nh nào đúng?ị
A.
2
0
3 0
a
b ac
B.
2
0
3 0
a
b ac
C.
2
0
3 0
a
b ac
D.
2
0
3 0
a
b ac
Câu 37. Cho hàm s ố
f x
có đ o hàm trên ạ
là
' 1 3f x x x
. Có bao nhiêu giá tr nguyênị
c a tham s ủ ố
m
thu c đo n ộ ạ
10; 2021
đ hàm s ể ố
2
3y f x x m
đ ng bi n trên kho ngồ ế ả
0; 2
?
A.
2016
. B.
2019
. C.
2018
. D.
2017
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ