Đề thi thử Toán trường Thái Phiên năm 2021

106 53 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 30 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thái Phiên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(106 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ THI TH T T NGHI P THPT
TR NG THPT CHUYÊN BIÊN HÒAƯỜ
MÔN TOÁN
TH I GIAN: 90 PHÚT
PH N I: Đ BÀI
Câu 1. D ng
;n p
c a kh i l p ph ng là ươ
A.
3;3
. B.
4;3
. C.
3;4
. D.
5;3
.
Câu 2. T p xác đ nh c a hàm s
0,5
log 3 2 1y x
A.
2
;
3
. B.
5
;
6
. C.
2 5
;
3 6
. D.
5
;
6
.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho m t c u
2 2 2
: 8 4 10 4 0S x y z x y z
. Khi đó
tâm I và bán kính R l n l t là ượ
A.
4; 2; 5 ; 7I R
. B.
4; 2; 5 ; 4I R
.
C.
4; 2; 5 ; 49I R
. D.
4; 2;5 ; 7I R
.
Câu 4. Cho hàm s
y f x
đ th nh hình v . Tìm t t c các giá tr c a tham s ư
m
đ
ph ng trình ươ
2f x m
có 4 nghi m phân bi t.
A.
4 3m 
. B.
4 3m
. C.
2 1m
. D.
2 1m 
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
3a
, hình chi u vuông góc c aế
S
trên
ABCD
là trung đi m c nh
AD
, đ ng th ng ườ
SD
t o v i đáy m t ph ng m t góc
. Th tích c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Câu 6. Tính chi u cao
h
c a hình tr bi t chi u cao ế
h
b ng hai l n bán kính đáy th tích kh i
tr đó là
54
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
5
2
h
. B.
6h
. C.
2h
. D.
4h
.
Câu 7. Tìm các s th c
,a b
đ hàm s
1ax
y
x b
có đ th nh hình bên? ư
A.
1; 1a b
. B.
1; 1a b
. C.
1; 1a b 
. D.
1; 1a b 
.
Câu 8. T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
12.25 5 12 0
x x
A.
5 5
3 4
;log log ;
4 3
. B.
5 5
3 4
log ;log
4 3
.
C.
3 4
; ;
4 3
. D.
3 4
;
4 3
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
3 4u i j
5 2 2v i j k
. Tìm t a đ c a vect ơ
3a u v
.
A.
14;14; 2a
. B.
2;5;1a
. C.
4;10; 2a
. D.
4;10; 2a
.
Câu 10. Cho kh i nón đ dài đ ng sinh b ng ườ
2a
, góc gi a đ ng sinh m t ph ng đáy b ng ườ
0
45
. Th tích c a kh i nón đã cho là
A.
3
.8 2a
. B.
3
.3 2a
. C.
3
2 2
3
a
. D.
3
.2 2a
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
(4; ;2)a m
và vect ơ
( 1; 2;5)b m
. Tìm
m
đ
a b
.
A.
2m
. B.
3m
. C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 12. Cho hình ph ng
D
gi i h n b i các đ ng ườ
2
1 4
;
3 3
y x y x 
tr c hoành. Tính th tích
c a kh i tròn xoay khi quay
D
quanh tr c hoành.
A.
7
5
. B.
6
5
. C.
8
5
. D.
.
Câu 13. Nghi m c a ph ng trình ươ
1
2 8
x
A.
3x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
4x
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đi m
1; 4; 5A
,
2;3; 6B
4; 4; 5C
. Tìm t a đ tr c
tâm
H
c a tam giác
ABC
.
A.
5
; 4; 5
7
H
. B.
1;4; 5H
. C.
2;3; 6H
. D.
7 11 16
; ;
3 3 3
H
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho đi m
4;6; 2A
. G i
, ,M N P
l n l t là hình chi u c a ượ ế
A
trên
các tr c
Ox
,
Oy
Oz
. Tính di n tích
S
c a tam giác
MNP
.
A.
28S
. B.
49
2
S
. C.
7S
. D.
14S
.
Câu 16. Cho hàm s
3 2
1y f x ax bx cx
0a
có bảng biến thiên dưới đây
x
1
x
2
x
0
y
0
0
y
Có bao nhiêu s d ng trong các s ươ
a
,
b
,
c
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 17. Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
đ o hàm
3 2
1 2f x x x x
. Tìm s
đi m c c tr c a hàm s đã cho.
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 18. Cho hình tr bán kính b ng
3a
. C t hình tr b i m t ph ng
P
song song v i tr c c a
hình tr cách tr c c a hình tr m t kho ng
5a
, ta đ c m t thi t di n m t hìnhượ ế
vuông. Tính th tích c a kh i tr đã cho.
A.
3
2 2a
. B.
3
12 a
. C.
3
36 a
. D.
3
2 2
3
a
.
Câu 19. G i
S
t p h p các s t nhiên
8
ch s đôi m t khác nhau. Ch n ng u nhiên m t s
trong t p
S
. Tính xác su t đ s đ c ch n đúng b n ch s l và ch s ượ
0
hai ch
s k nó là ch s l .
A.
2
189
. B.
21
200
. C.
20
189
. D.
1
2
.
Câu 20. Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên kho ng ướ ế
;
?
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
3y x x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
3y x x
.
Câu 21. Lăng tr ngũ giác có bao nhiêu c nh?
A.
15
. B.
10
. C.
20
. D.
5
.
Câu 22 . Trong các hàm s sau, hàm s nào ngh ch bi n trên ế
?
A.
2
x
y
. B.
1
0,5y
. C.
3
y x
. D.
1
3
logy x
.
Câu 23 . Tìm h nguyên hàm c a hàm s
3
( ) 4 5f x x
.
A.
4
5x x C
. B.
12x C
. C.
4
5
4
x
x C
. D.
4
2x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
có tam giác
ABC
vuông t i
B
,
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABC
.
7 , 3, 3.SA AB BC
Bán kính R m t c u ngo i ti p hình chóp ế
.S ABC
b ng
A. 4. B. 3.
C. 2. D.
5
2
.
Câu 25. Cho hàm s
( ) 2 5f x x sinx cos x
. Tìm nguyên hàm
( )F x
c a hàm s
( )f x
th a mãn
(0) 2F
A.
2
1
5 1.
5
x cosx sin x
B.
2
1
5 2.
5
x cosx sin x
C.
2
1
5 2.
5
x cosx sin x
D.
2
1
5 1.
5
x cosx sin x
Câu 26. T p giá tr c a hàm s
1 3y x x
A.
(2; 4).T
B.
[2; 2 2].T
C.
[2; 4].T
D.
[2 2 ; 4].T
Câu 27. C p s c ng
( )
n
u
th a mãn
4
4 6
7
18
u
u u
có công sai là
A.
2.d 
B.
2.d
C.
6.d
D.
5.d
Câu 28. Gieo m t con súc s c cân đ i đ ng ch t hai l n. Xác xu t đ ít nh t m t l n xu t hi n m t
m t ch m là
A.
8
36
. B.
11
36
. C.
12
36
. D.
6
36
Câu 29. Tính di n tích c a hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s
2
2y x x
, tr c hoành
Ox
các đ ng th ng ườ
1; 2x x
A.
19
3
. B.
37
6
. C.
12
36
. D.
6
Câu 30. Cho hàm s
( )y f x
b ng bi n thiên nh hình v . bao nhiêu kh ng đ nh sai trong ế ư
các kh ng đ nh d i đây? ướ
I. Đ th hàm s có 3 đ ng ti m c n ườ II. Hàm s có c c ti u t i
2x
III. Hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng t ế
( ;1),(1; )
IV. Hàm s xác đ nh trên
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
Câu 31. S đ ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ
2
1
x
y
x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
cho đi m
4; 2; 3M
. Tìm t a đ N đ i x ng v i M qua tr c
Oy
.
A.
4; 2; 3N
. B.
4; 2;3N
. C.
4;2;3N
. D.
0; 2;0N
.
Câu 33. Cho
1 2
0 0
d 12, d 7f x x f x x
. Tính
2
1
df x x
A.
19
. B.
19
. C.
5
. D.
5
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
cho hai vect ơ
tho mãn
3; 4; ;u v u v
60
. tính đ dài
vect ơ
2u v
.
A.
97
. B.
8
. C.
7
. D.
4 6
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
có đáy
ABC
tam giác đ u. Kh ng đ nh nào sau đây
sai?
A.
SAB ABC
.
B. G i H là trung đi m c a BC. Khi đó
AHS
là góc gi a hai m t ph ng
SBC
ABC
.
C. Góc gi a hai m t ph ng
SBC
SAC
ACB
.
D.
SAC ABC
.
Câu 36. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đ th nh hình bên. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng ư
đ nh nào đúng?
A.
2
0
3 0
a
b ac
B.
2
0
3 0
a
b ac
C.
2
0
3 0
a
b ac
D.
2
0
3 0
a
b ac
Câu 37. Cho hàm s
f x
đ o hàm trên
' 1 3f x x x
. bao nhiêu giá tr nguyên
c a tham s
m
thu c đo n
10; 2021
đ hàm s
2
3y f x x m
đ ng bi n trên kho ng ế
0; 2
?
A.
2016
. B.
2019
. C.
2018
. D.
2017
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN BIÊN HÒA MÔN TOÁN TH I Ờ GIAN: 90 PHÚT PH N Ầ I: Đ BÀ I Câu 1. Dạng  ; n p c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng l ơ à A.  3;  3 . B.  4;  3 . C.  3;  4 . D.  5;  3 . Câu 2. Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số y  log 3x  2  1 là 0,5    2   5   2 5   5 A. ;   . B. ;  . C. ; . D.  ;  . 3           6   3 6   6 Câu 3.
Trong không gian Oxyz, cho mặt c u ầ  S  2 2 2
: x y z 8x  4y 10z  4 0
 . Khi đó  S  có
tâm I và bán kính R lần lư t ợ là
A. I   4;2; 5 ; R 7  .
B. I   4;2; 5 ; R 4 .
C. I   4;2;  5 ; R 4  9 .
D. I  4;  2;5 ; R 7  .
Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình v . ẽ Tìm t t ấ cả các giá trị c a ủ tham số m để phư ng
ơ trình f xm   2 có 4 nghi m ệ phân biệt. A.  4 m   3 .
B.  4  m   3 .
C.  2  m   1. D.  2 m   1. Câu 5.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a 3 , hình chi u ế vuông góc c a ủ
S trên  ABCD là trung đi m ể c nh ạ AD , đư ng ờ th ng ẳ SD tạo v i ớ đáy m t ặ ph ng ẳ m t ộ góc 60 . Thể tích c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 8 Câu 6. Tính chi u ề cao h c a ủ hình trụ bi t ế chi u
ề cao h bằng hai l n
ầ bán kính đáy và thể tích kh i ố trụ đó là 54 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 5 A. h  . B. h 6  . C. h 2  . D. h 4  . 2 ax  1 Câu 7. Tìm các s t ố h c
a,b để hàm s ố y  có đ t ồ hị nh hì ư nh bên? x b
A. a  1;b 1  . B. a 1  ;b 1  . C. a 1  ;b  1 .
D. a  1;b  1. Câu 8. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x x2 12.25  5 12 0  là  3   4   3 4  A.  ;log  log ; log ;log 5 5    . B. . 4   5 5      3    4 3   3   4   3 4  C.  ;  ;    . D. ; . 4        3    4 3         Câu 9.
Trong không gian Oxyz cho hai vectơ u 3
i  4 j v 5
i  2 j  2k . Tìm t a ọ độ c a ủ vectơ    a 3  u v .     A. a   14;14; 2 . B. a   2;5  ;1 . C. a   4;10; 2 . D. a   4;10;  2 . Câu 10. Cho kh i
ố nón có độ dài đư ng ờ sinh b ng ằ 2a , góc gi a ữ đư ng ờ sinh và m t ặ ph ng ẳ đáy b ng ằ 0 45 . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho là 3 2 2 a A. 3  .8 2a . B. 3  .3 2a . C. . D. 3  .2 2a . 3    
Câu 11. Trong không gian Oxyz cho hai vectơ a (  4; ;
m 2) và vectơ b (
m  1; 2;5) . Tìm m để a b . A. m  2 . B. m  3 . C. m  1. D. m 1  . 1 4
Câu 12. Cho hình ph ng ẳ D gi i ớ hạn b i ở các đư ng ờ 2
y x ; y  x  và tr c ụ hoành. Tính thể tích 3 3 c a ủ kh i
ố tròn xoay khi quay D quanh tr c ụ hoành. 7 6 8 A. . B. . C. . D.  . 5 5 5 Câu 13. Nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình x 1 2  8  là A. x 3  . B. x 2  . C. x 1  . D. x 4  .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho ba đi m
A1;4; 5 , B  2;3; 6 và C  4;4; 5 . Tìm t a ọ độ tr c ự tâm H c a ủ tam giác ABC . 5  7 11 16 
A. H  ;4; 5  .
B. H 1;4; 5 .
C. H  2;3; 6 . D. H  ; ; . 7       3 3 3  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho điểm A  4;6;2 . G i
M , N, P lần lư t ợ là hình chi u ế c a ủ A trên các tr c
Ox , Oy Oz . Tính di n ệ tích S c a ủ tam giác MNP . 49 A. S 2  8 . B. S  . C. S 7  . D. S 1  4 . 2 Câu 16. Cho hàm s
y f x 3 2 a
x bx cx 1  a 0
  có bảng biến thiên dưới đây x   x x 1 2 0  y  0  0   y   Có bao nhiêu s d ố ư ng
ơ trong các số a , b , c ? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 17. Cho hàm số y f x xác đ nh ị trên 3 2  và có đ o
ạ hàm f  x xx  
1  x  2 . Tìm số điểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho. A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 18. Cho hình trụ có bán kính b ng
ằ 3a . Cắt hình trụ b i ở m t ặ ph ng
ẳ  P song song v i ớ tr c ụ c a ủ hình trụ và cách tr c ụ c a ủ hình trụ m t ộ kho ng ả a 5 , ta đư c ợ m t ộ thi t ế di n ệ là m t ộ hình vuông. Tính th t ể ích c a ủ kh i ố trụ đã cho. 2 2 A. 3   2 2a . B. 3 12 a . C. 3 36 a . D. 3 a . 3 Câu 19. G i ọ S là tập h p
ợ các số tự nhiên có 8 chữ số đôi m t ộ khác nhau. Ch n ọ ng u ẫ nhiên m t ộ số
trong tập S . Tính xác su t ấ để số đư c ợ ch n ọ có đúng b n ố ch ữ s ố lẻ và ch ữ số 0 có hai chữ s k ố ề nó là ch s ữ l ố ẻ. 2 21 20 1 A. . B. . C. . D. . 189 200 189 2 Câu 20. Hàm s nà ố o dư i ớ đây đ ng bi ồ n ế trên kho ng ả   ;   ? x  2 x 1 A. y  . B. 3
y  x  3x . C. y  . D. 3
y x  3x . x  1 x  3
Câu 21. Lăng tr ngũ gi ụ ác có bao nhiêu cạnh? A. 15 . B. 10 . C. 20 . D. 5 .
Câu 22 . Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên  ?  2 x A. yy l  og x     . B. 1 y 0  ,5 . C. 3 y x  . D. 1 .    3
Câu 23 . Tìm họ nguyên hàm c a ủ hàm s ố 3
f (x) 4x 5 . 4 x A. 4
x  5x C .
B. 12x C . C.  5x C . D. 4 x  2 . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ  ABC . SA  7 , AB 3  , BC 3
 . Bán kính R mặt cầu ngoại ti p
ế hình chóp S.ABC bằng A. 4. B. 3. 5 C. 2. D. . 2
Câu 25. Cho hàm số f (x) 2
x sinx cos5x . Tìm nguyên hàm F (x) c a
ủ hàm số f (x) th a ỏ mãn F(0)  2 1 1 A. 2
x cosx sin5x  1. B. 2 x cosx si 5 n x  2. 5 5 1 1 C. 2 x cosx sin5x  2. D. 2
x cosx sin5x 1. 5 5
Câu 26. Tập giá trị c a ủ hàm s
y x 1  3  x A. T (  2; 4). B. T [  2; 2 2]. C. T [  2; 4]. D. T [  2 2 ; 4]. u  7  Câu 27. Cấp s c ố ng ộ (u ) 4 n th a ỏ mãn có công sai là u   u 1  8  4 6 A. d  2. B. d 2  . C. d 6  . D. d 5  . Câu 28. Gieo m t ộ con súc s c ắ cân đ i ố đ ng ồ ch t ấ hai l n. ầ Xác xu t ấ đ ể ít nh t ấ m t ộ l n ầ xu t ấ hi n ệ m t ặ m t ộ chấm là 8 11 12 6 A. . B. . C. . D. 36 36 36 36 Câu 29. Tính di n ệ tích c a ủ hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở đồ thị hàm số 2 y 2
x x , tr c ụ hoành Ox và các đư ng ờ thẳng x 1  ; x 2  19 37 12 A. . B. . C. . D. 6 3 6 36
Câu 30. Cho hàm số y f (x) có bảng bi n ế thiên như hình v . ẽ Có bao nhiêu kh ng ẳ đ nh ị sai trong các khẳng đ nh d ị ư i ớ đây? I. Đ t ồ hị hàm s c ố ó 3 đư ng ờ ti m ệ c n ậ II. Hàm s c ố ó c c ự ti u t ể i ạ x 2  III. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên m i ỗ kho ng t ả ừ ( ;  1), (1;  )  IV. Hàm s xá ố c đ nh t ị rên  A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 x  2 Câu 31. S đ ố ư ng ờ ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là : x  1 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo