Đề thi thử Toán trường Thiệu Hóa năm 2021

96 48 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Thiệu Hóa năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(96 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT THI U HÓAƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hàm s
( )f x
(0) 0f
. Bi t r ng ế
'( )y f x
hàm s b c ba đ th đ ng cong ườ
trong hình d i đây, hàm s ướ
( ) ( ( ) )g x f f x x
có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 2: Cho hàm s
( )f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng
A. -1. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 3: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
5
log 2x
A.
25; .
B.
0; 25 .
C.
25; .
D.
32; .
Câu 4: Giá tr l n nh t c a hàm s
cosf x x
b ng
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1.
B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 5: Giá tr nh nh t c a hàm s
3
36 f x x x
trên đo n
2; 20
b ng
A.
48 3.
B.
50 3.
C.
81.
D.
48 3.
Câu 6: T p xác đ nh c a hàm s
log x
A.
\ 0 .
B.
0; .
C.
0; .
D.
.
Câu 7: Cho kh i chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
,a
m t bên
SAB
tam giác đ u n m trong
m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th tích c a kh i chóp đã cho b ng
A.
3
2 3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 8: T p xác đ nh c a hàm s
2
y x
A.
\ 0 .
B.
0; .
C.
0; .
D.
.
Câu 9: Trong các hàm s d i đây, hàm s nào ngh ch bi n trên kho ng ướ ế
?
A.
.
x
e
B.
0,5 .
x
C.
2 .
x
D.
.
x
Câu 10: Cho kh i chóp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
th tích
.V
G i
, ,M N P
l n l t trung đi m các c nh ượ
, ' 'AB B C
' ',C D
đi m
Q
thu c c nh
'CC
sao cho
2 '.CQ QC
Th tích kh i t di n
MNPQ
b ng
A.
1
.
4
V
B.
17
.
12
V
C.
5
.
72
V
D.
7
.
72
V
Câu 11: Xét các s th c d ng ươ
,a b
tùy ý th a mãn
2
4 4
log log 5 a b
2
4 4
log log 7. a b
Giá tr
,a b
b ng
A. 2. B.
18
2 .
C. 8. D.
8
2 .
Câu 12: Cho c p s nhân
n
u
v i
1
4u
và công b i
2.q
Giá tr c a
2
u
b ng
A. 6. B. 2. C. 16. D. 8.
Câu 13: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
5 25
x
A.
;2 .
B.
;3 .
C.
;2 .
D.
;3 .
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có b ng xét d u c a
'f x
như sau:
x
0 1 2
'f x
+ 0
0 + 0
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s
1 y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
0; 2 .
B.
2; 1 .
C.
1;0 .
D.
1; .
Câu 15: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2 4
log 2 log 9 x
là:
A.
;1 .
B.
; 1 .
C.
1; .
D.
1; .
Câu 16: Cho kh i chóp có di n tích đáy
6B
và chi u cao
2.h
Th tích c a kh i chóp đã cho b ng
A. 16. B. 4. C. 3. D. 12.
Câu 17: Ch n ng u nhiên 8 h c sinh t m t nhóm h c sinh có 7 h c sinh nam và 5 h c sinh n đ x p thành ế
m t hàng ngang, xác su t đ hàng đó có 5 h c sinh nam và 3 h c sinh n b ng
A.
1
.
56
B.
14
.
33
C.
1
.
132
D.
2
.
3
Câu 18: Đi m c c đ i c a đ th hàm s
3
3 1 y x x
A.
1;1 .
B.
1;3 .
C.
3; 1 .
D.
1; 1 .
Câu 19: B t ph ng trình ươ
3 2
2
16 48 36
1 2 3 .2
x x x
x
x x x
có bao nhiêu nghi m nguyên?
A. 8. B. 10. C. 9. D. Vô s .
Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
x
1
0 1
'f x
0 + 0
0 +
f x
2
1 1
Hàm s đã cho đ t c c đ i t i
A.
1.x
B.
1.x
C.
0.x
D.
2.x
Câu 21: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
4 3.2 32 0
x x
A.
4;8 .
B.
2;3 .
C.
2;3 .
D.
4;8 .
Câu 22: Đ o hàm c a hàm s
2
x
y
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
' .2 .
x
y x
B.
2
' .
ln 2
x
y
C.
1
2
' .
1
x
y
x
D.
' 2 .ln 2.
x
y
Câu 23: G i
a
giá tr nh nh t c a
5 5 5 5
log 2 log 3 log 4 ... log
,
3
n
n
f n
v i
, 2. n n
bao
nhiêu s
n
đ
?f n a
A. 4. B. Vô s . C. 2. D. 1.
Câu 24: Cho hàm s
y f x
2
' 4 f x x x
v i m i
x
s th c. Hàm s đã cho đ ng bi n trên ế
kho ng nào d i đây? ướ
A.
2; .
B.
1;0 .
C.
0; 4 .
D.
2;1 .
Câu 25: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
0 1
'f x
0 + 0
0 +
f x
2
1 1
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1; .
B.
; 1 .
C.
;0 .
D.
1;1 .
Câu 26: Cho ph ng trình ươ
2
2 2
log 2 log 2 2 0 x m x m
v i
m
tham s . bao nhiêu giá tr nguyên c a
m
đ ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
1 2 1
64 4096 ? x x x
A. 3. B. 5. C. 4. D. Vô s .
Câu 27: Cho hai hàm s
2
x
y
2
logy x
l n l t đ th ượ
1
C
2
.C
G i
; , ;
A A B B
A x y B x y
hai đi m l n l t thu c ượ
1
C
2
C
sao cho tam giác
IAB
vuông cân t i
,I
trong đó
1; 1 . I
Giá tr c a
A A
B B
x y
P
x y
b ng
A. 1 B.
2.
C. 3 D.
1
.
2
Câu 28: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
1
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
'f x
+ 0
0 +
f x
2
2
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
3 1 0 f x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 29: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
3
2
log a
b ng
A.
2
3log .a
B.
2
3 log . a
C.
2
1
log .
3
a
D.
2
1
log .
3
a
Câu 30: Cho kh i tr có chi u cao
5h
và bán kính
3.r
Th tích c a kh i tr đã cho b ng
A.
24 .
B.
45 .
C.
30 .
D.
15 .
Câu 31: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
2
1
1 2
f x
5
4
4
5
bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ trên đo n
1;2
ph ng trình ươ
2
3 2 1 f x x m
đúng
hai nghi m th c phân bi t?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 32: Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đ th đ ng cong trong hình bên. M nh đ nào d i đây ườ ướ
đúng?
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT THANH HÓA KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯỜNG THPT THI U Ệ HÓA NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Cho hàm số f (x) có f (0) 0  . Bi t ế r ng
y f '(x) là hàm số b c
ậ ba và có đồ thị là đư ng ờ cong trong hình dư i ớ đây, hàm s
g(x)  f ( f (x)  x) có bao nhiêu điểm c c ự trị ? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Câu 2: Cho hàm s
f (x) có bảng biến thiên nh s ư au: Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. -1. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 3: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log x 2 5  là A. 25;  . B.  0;25 . C. 25; . D.  32; .
Câu 4: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố f x c  os x bằng 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.  1. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 5: Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố f x 3
x  36x trên đoạn  2; 20 bằng A. 48 3. B.  50 3. C.  81. D.  48 3.
Câu 6: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố log x A.  \   0 . B.  0;  . C. 0; . D. .  Câu 7: Cho kh i
ố chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh
a, mặt bên  SAB là tam giác đ u ề và n m ằ trong mặt phẳng vuông góc v i
ớ mặt phẳng đáy. Tính th t ể ích c a ủ kh i ố chóp đã cho b ng ằ 2 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 6 2 12
Câu 8: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố  2 y x A.  \   0 . B.  0;  . C.  0; . D. . 
Câu 9: Trong các hàm s d ố ư i ớ đây, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên kho ng ả  ? A. x e .
B.  0,5 x . C. 2 .x D. x  . Câu 10: Cho kh i ố chóp ABC .
D A' B 'C ' D ' có thể tích V. G i
M , N, P lần lư t ợ là trung đi m ể các c nh ạ
AB, B 'C ' và C ' D ', điểm Q thu c
ộ cạnh CC ' sao cho CQ 2
QC '. Thể tích kh i ố tứ di n ệ MNPQ bằng 1 17 5 7 A. V. B. V. C. V. D. V. 4 12 72 72
Câu 11: Xét các số th c ự dư ng
ơ a,b tùy ý th a ỏ mãn 2 log a  log b 5 và 2
log a  log b 7
 . Giá trị a,b 4 4  4 4 bằng A. 2. B. 18 2 . C. 8. D. 8 2 .
Câu 12: Cho cấp s nhâ ố n  u u 4 q 2  . u n  v i ớ 1  và công b i ộ Giá tr c ị a ủ 2 bằng A. 6. B. 2. C. 16. D. 8. Câu 13: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x1 5  25 là A.  ;  2 . B.   ;   3 . C.  ;  2 . D.   ;  3 . Câu 14: Cho hàm s
y f x có bảng xét dấu c a
f ' x như sau: x   0 1 2  f ' x + 0  0 + 0  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s
y f 1 x đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? A. 0; 2 . B.   2;  1 . C.  1;0 . D. 1; . Câu 15: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log x  2 l  og 9 2   4 là: A.    ;1 . B.   ;    1 . C.  1; . D. 1;  . Câu 16: Cho kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy B 6  và chiều cao h 2  . Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho bằng A. 16. B. 4. C. 3. D. 12. Câu 17: Ch n ọ ngẫu nhiên 8 h c ọ sinh t ừ m t ộ nhóm h c ọ sinh có 7 h c ọ sinh nam và 5 h c ọ sinh n ữ đ x ể p t ế hành m t
ộ hàng ngang, xác suất đ hà ể ng đó có 5 h c ọ sinh nam và 3 h c ọ sinh n b ữ ng ằ 1 14 1 2 A. . B. . C. . D. . 56 33 132 3 Câu 18: Đi m ể c c ự đại c a ủ đồ thị hàm s ố 3
y x  3x 1 là A.   1;  1 . B.   1;3 . C. 3;   1 . D. 1;  1 . 3 2  x 16  x  48x36
Câu 19: Bất phư ng t ơ rình ệ 1   2  3 2 .2 x x x x
có bao nhiêu nghi m nguyên? A. 8. B. 10. C. 9. D. Vô s . ố
Câu 20: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: x    1 0 1  f ' x  0 + 0  0 + f x  2  1 1 Hàm s đã ố cho đạt c c ự đại t i ạ A. x 1  .
B. x  1. C. x 0  . D. x 2  . Câu 21: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình x x2 4  3.2  32 0  là A. 4;8 . B.  2;3 . C. 2;  3 . D.  4;8 .
Câu 22: Đạo hàm c a ủ hàm s ố 2  x y là 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x x 1 2  A. x 1 y '  . x 2 . B. y '  . C. y '  . D. ' 2  . x y ln 2. ln 2 x 1
 log 2 log 3 log 4 ... log n 5   5   5   5  Câu 23: G i
a là giá trị nhỏ nh t ấ c a
f n  , v i ớ n  ,  n 2  . Có bao 3n nhiêu s
n để f n a ? A. 4. B. Vô s . ố C. 2. D. 1.
Câu 24: Cho hàm số y f x có f x 2 ' x  4x v i ớ m i ọ x là số th c ự . Hàm số đã cho đ ng ồ bi n ế trên khoảng nào dư i ớ đây? A.  2;  .
B.   1;0 . C.  0; 4 . D.   2;  1 . Câu 25: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 0 1  f ' x  0 + 0  0 + f x  2  1 1 Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.1; . B.   ;    1 . C.  ;  0 . D.   1;  1 . Câu 26: Cho phư ng ơ trình 2
log x  2m log x  2m  2 0 v i ớ m là tham s .
ố Có bao nhiêu giá trị nguyên c a ủ 2 2  m để phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x x 6  4x 4  096x ? 1 2 th a ỏ mãn 1 2 1 A. 3. B. 5. C. 4. D. Vô s . ố
Câu 27: Cho hai hàm số 2  x yy l  og x C C .
A x ; y , B x ; y 2 lần lư t
ợ có đồ thị  1 và  2  G i ọ  A A   B B  là hai đi m ể lần lư t ợ thu c ộ  C C I, I  1;  1 . 1  và 
2  sao cho tam giác IAB vuông cân t i ạ trong đó   Giá trị c a ủ x y P A A bằng x y B B 1 A. 1 B.  2. C. 3 D.  . 2 Câu 28: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: x    1 1  4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo