Đề thi thử Toán trường Trần Phú - Vĩnh Phúc lần 4 năm 2023

260 130 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Trần Phú - Vĩnh Phúc lần 4 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(260 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 4
Câu 1: 
 !"#$%
A. B. C. D.
Câu 2: &' ()*+,-"./ #$0
A. B. C. D.
Câu 3: 1234 S 56#3,78 96#6:"
A. B. C. D. &;
Câu 4: :3!  <);6 =>9#6#$
A. B. C. D.
Câu 5: ?)  () !") 56) ):+'@"
A. B.
C. D.
Câu 6: ?) ):6@"A#7 %
A. B. C. D.
Câu 7: 17:B;6 /:6 C3D <)
E ()F66 C3D <) 1
A. B. C. D.
Câu 8: :)  AG8<H
= *7G56) ()
A. B. C. D.
Câu 9: :)  BDGI7:BDG6
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B.
C. D.
Câu 10: :)  AG8<H
E7G('<)7GJ56) K:7 (L(()
A. <) B. <) C. <) D. <)
Câu 11: M,78 #6:4 *%
A. B. C. D.
Câu 12: :)  AG8<H
NDG):6@"I%
A. ?) A#7 B. ?) G#7
C. ?) A#7 <) D. ?) A#7
Câu 13: OAG)  P4 29<)4 26(L(()
A. <) B. <) C. <) D. <)
Câu 14: :839 " ()8<;> /># <;
<' C3D"<) 1B3
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 15: OAG)  Q7R> !#$
A. B. C. D.
Câu 16: S4 563,78 ()
A. B. C. D.
Câu 17: 17:B;6 /: C3D O ):+'@"!
%
A. B. C. D.
Câu 18: :87R+4TU6#$ <)!+)P#$PB56
P7V"1#B 56P7V"
A. B. C. D.
Câu 19: : <) 1
A. B. C. D.
Câu 20: 17:B;6 / CL@  #B 3,78
A. B.
C. D.
Câu 21: 1") 56) 
A. B.
C. D.
Câu 22: N#B"#$ /W6:#$ /B#$
A. B. C. D.
Câu 23: &' ()6*+,J6 K N #$
A. B. C. D.
Câu 24: 17:B;66! /:  16!<X, ()
A. B. C. D.
Câu 25: #6:76 ! 
A. Y B.  C. Z[ D. \
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 26: ] ()") 56)  723*1
A.  B.  C. ^ D. _
Câu 27: 17:B;6 /#B CL #$
A. B. C. D. Z
Câu 28: :)  (R7 <)#`TX+>:) 6
O *>56) ()
A. B. C. D.
Câu 29: : ()6) >:) (R7 ;9):6@"()I%
A.
B.
C.
D.
Câu 30: O>:) 56)  #$
A.
B.
C.
D.
Câu 31: ?") 56)  ()
A.
B. C.
D.
Câu 32: S <) 8 #$
A.
B.
C.
D.
Câu 33: a!B(233,#$ O!+) b>56B(233,#$
A. B. C. D.
Câu 34: OP:7:8<H#+'()AG56) ):7:) +'@"%
A. B. C. D.
Câu 35: 17:B;6 /:6 / aCL@ !7RcT<)
U66 d/]PB#$
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 36: :)  (R7 <) 1
A. B. C. D.
Câu 37: :83  ()8<;>#$ <;<'"E
F6 <) C #$ ] <)6  B;@1
B3 #$
A. B. C. D.
Câu 38: X ) ( R 7 :> <) :` K W B4
13@ #$
A. B. C. D.
Câu 39: :839W `>#$
N:`  C3D ()
A. B. C. D.
Câu 40: a!;;6>"8P(>3361P /;;"!2 +LW
<'<2 7: ()B:`P6#$@"/B(I
#QL>336?J(I>336B+D/;;+"#6: X%
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 4 Câu 1:
Có 30 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ. Xác suất để chọn được ít
nhất một thẻ đánh số nguyên tố bằng? A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Với là số thực dương tùy ý, bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Tập nghiệm S của bất phương trình
chứa bao nhiêu số nguyên A. . B. . C. . D. Vô số. Câu 4: Cho cấp số cộng có và công sai . Số hạng thứ ba bằng A. . B. . C. . D. . Câu 5: Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Trong không gian , cho hai mặt phẳng và
. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng và . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 8: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Số điểm cực trị của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hàm số
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. . B. . C. . D. . Câu 10: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên lần lượt là A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 11: Phương trình
có bao nhiêu nghiệm thực? A. B. C. D. Câu 12: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
Câu 13: Đồ thị hàm số
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác có đáy
là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và
. Tính thể tích khối chóp

A. B. C. D.
Câu 15: Đồ thị hàm số
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. B. C. D.
Câu 16: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 17: Trong không gian , cho mặt phẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc ? A. B. C. D.
Câu 18: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng
và độ dài đường sinh bằng đường kính của
đường tròn đáy. Tính bán kính của đường tròn đáy A. B. C. D. Câu 19: Cho và . Tính A. B. C. D.
Câu 20: Trong không gian , mặt cầu tâm bán kính có phương trình A. B. C. D.
Câu 21: Tính nguyên hàm của hàm số . A. B. C. D.
Câu 22: Khối nón có bán kính đáy bằng , chiều cao bằng , thể tích khối nón bằng A. B. C. D. Câu 23: Với
là hai số thực dương thỏa mãn . Khi đó bằng A. B. C. D.
Câu 24: Trong không gian tọa độ , cho các điểm . Tọa độ véc tơ là A. B. C. . D.
Câu 25: Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ một nhóm có 10 học sinh A. 90 B. 20 C. 45 D. 8

Câu 26: Biết
là nguyên hàm của hàm số
trên tập số thực. Tính A. 23 B. 20 C. 26 D. 17
Câu 27: Trong không gian , bán kính mặt cầu bằng A. B. C. D. 4 Câu 28: Cho hàm số
liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Điểm cực đại của hàm số là A. B. C. D. Câu 29: Cho
là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên
. Công thức nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Đạo hàm của hàm số bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 32: Nếu và thì bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Một khối lập phương có thể tích bằng
. Độ dài mỗi cạnh của khối lập phương đó bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian , cho hai điểm ,
. Mặt cầu có tâm thuộc trục Ox và
đi qua hai điểm A,B có đường kính bằng


zalo Nhắn tin Zalo