Đề thi thử Toán trường Triệu Sơn 3 năm 2021

179 90 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Triệu Sơn 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(179 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THANH HÓA
TR NG THPT TRI U S N 3ƯỜ Ơ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên ế
?
A.
3
2.y x x
B.
3
3 5.y x x
C.
3
1.y x x
D.
4
4.y x
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có b ng xét d u c a
'y
như sau:
x
2
0
'y
+
Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
; 2 .
B.
3;1 .
C.
0; .
D.
2;0 .
Câu 3: Cho bi u th c
54
,P x
v i
0.x
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
5
4
.P x
B.
4
5
.P x
C.
20
.P x
D.
9
.P x
Câu 4: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
2 4
x
y
x
có ph ng trìnhươ
A.
2.y 
B.
1
.
2
y
C.
1
.
4
y 
D.
1.y 
Câu 5: Cho kh i nón có bán kính đáy
3r
và chi u cao
4.h
nh th tích
V
c a kh i nón đã cho.
A.
4.V
B.
4 .V
C.
12.V
D.
12 .V
Câu 6: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
3
2
' 2 1f x x x x
v i
.x
Hàm s đã cho có bao nhiêu
đi m c c tr .
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T ng s đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s đã cho b ng? ườ
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 8: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
1
128
2
x
là?
A.
6; .
B.
8; .
C.
;8 .
D.
; 6 .
Câu 9: Đi u ki n xác đ nh c a hàm s
2
log 1y x
A.
.x
B.
1.x
C.
1.x
D.
1.x
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên sau ế
Giá tr c c đ i c a hàm s đã cho b ng
A. 4. B. 2. C. 3. D.
2.
Câu 11: Hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x
đ t c c ti u t i đi m
A.
3.x 
B.
3.x
C.
1.x 
D.
1.x
Câu 12: Ph ng trình ươ
2
log 3 2 2x
có nghi m là
A.
2
.
3
x
B.
2.x
C.
1.x
D.
4
.
3
x
Câu 13: Đ th sau là đ th c a hàm s nào d i đây? ướ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
.
2 1
x
y
x
B.
1
.
2 1
x
y
x
C.
1
.
2 1
x
y
x
D.
3
.
2 1
x
y
x
Câu 14: Ph ng trình ươ
4
3 1
x
có nghi m là:
A.
5.x
B.
0.x
C.
4.x
D.
4.x 
Câu 15: Cho kh i lăng tr đ ng di n tích đáy b ng
2
2a
c nh bên b ng
3 .a
Th tích kh i lăng tr đã
cho b ng
A.
3
2 .a
B.
3
3 .a
C.
3
18 .a
D.
3
6 .a
Câu 16: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
, có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s
y f x
đ t c c đ i t i đi m
A.
1.x 
B.
4.x
C.
3.x
D.
2.x 
Câu 17: Cho hàm s
3
5 7.y x x
Giá tr l n nh t c a hàm s trên đo n
5;0
b ng bao nhiêu
A. 7. B. 5. C. 80. D.
143.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có đ th
C
nh hình v . S giao đi m c a ư
C
và đ ng th ng ườ
3y
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 19: Ti m c n đ ng c a đ th hàm s
3 5
2
x
y
x
A.
2.x
B.
3.x
C.
3.y
D.
2.y
Câu 20: Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên kho ng ế
; ?
A.
.
4
x
e
y
B.
2
.
3
x
y
C.
.
3
x
y
D.
3
.
4
x
y
Câu 21: Th tích kh i c u đ ng kính ườ
2a
b ng
A.
3
4 .a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
2 .a
D.
3
32
.
3
a
Câu 22: Cho hình tr bán kính đáy b ng 5 chi u cao b ng 7. Di n tích xung quanh c a hình tr đã cho
b ng
A.
175 .
B.
175
.
3
C.
35 .
D.
70 .
Câu 23: G i
m
là giá tr nh nh t và
M
là giá tr l n nh t c a hàm s
4 2
2 3y x x
trên đo n
0;2 .
Giá
tr bi u th c
M m
b ng
A. 2. B. 1. C.
3.
D.
7.
Câu 24: S c nh c a m t hình t di n là
A. 6. B. 12. C. 4. D. 8.
Câu 25: Th tích kh i chóp có di n tích đáy b ng
3
2
và chi u cao b ng
2 3
3
là:
A. 1. B.
6
.
6
C.
1
.
3
D.
2
.
3
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26: bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s ươ
m
đ hàm s
3 2 2
3 3 2y x mx m x
đ ng bi n ế
trên kho ng
12; ?
A. 10. B. 0. C. 13. D. 11.
Câu 27: Tìm t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
3 2 2
4
sin 2 2cos 2 3 sin 2 1
3
y x x m m x
ngh ch bi n trên kho ng ế
0; .
4
A.
3 5
2
m
ho c
3 5
.
2
m
B.
3m 
ho c
0.m
C.
3 0.m
D.
3 5 3 5
.
2 2
m
Câu 28: Hàm s
2
log 4 2
x x
m
có t p xác đ nh là
thì
A.
1
.
4
m
B.
0.m
C.
1
.
4
m
D.
1
.
4
m
Câu 29: Cho kh i chóp
.S ABC
th tích
V
. G i
', 'B C
l n l t trung đi m c a ượ
,AB AC
. Tính theo
V
th tích kh i chóp
. ' '.S AB C
A.
1
.
3
V
B.
1
.
2
V
C.
1
.
12
V
D.
1
4
V
.
Câu 30: Cho hình lăng tr đ ng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông t i
A
. G i
E
trung đi m
AB
. Cho bi t ế
2 , 3, ' 4 .AB a BC a CC a
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng ườ
'A B
CE
b ng
A.
4
.
7
a
B.
12
.
7
a
C.
6
.
7
a
D.
3
.
7
a
Câu 31: Ông X g i vào ngân hàng 60 tri u đ ng theo hình th c lãi kép. Lãi su t ngân hàng 8% trên năm.
Sau 5 năm ông X ti p t c g i thêm 60 tri u đ ng n a. H i sau 10 năm k t l n g i đ u tiên ông X đ n rútế ế
toàn b ti n g c và ti n lãi đ c là bao nhiêu? (Bi t lãi su t không thay đ i qua các năm ông X g i ti n). ượ ế
A. 217,695 (tri u đ ng). B. 231,815 (tri u đ ng).
C. 190,271 (tri u đ ng). D. 197,201 (tri u đ ng).
Câu 32: Hàm s
1
ln
1
x
f x
x
có đ o hàm
A.
2
2
' .
1
f x
x

B.
2
2
' .
1
f x
x

C.
2
2
' .
1
f x
x

D.
1
' .
1
x
f x
x

5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT THANH HÓA KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯỜNG THPT TRI U Ệ S N Ơ 3 NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Hàm s nà ố o sau đây đ ng bi ồ n t ế rên ? A. 3
y x x  2. B. 3
y x  3x  5. C. 3
y x x  1. D. 4 y x  4. Câu 2: Cho hàm s
y f x có bảng xét dấu c a ủ y ' như sau: x    2 0  y '  +  Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? A.  ;   2 . B.   3  ;1 . C. 0;  . D.   2;0 . Câu 3: Cho biểu th c ứ 4 5 P x , v i ớ x  0. M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? 5 4 A. 4 P B. C. 20 D. 9 x . 5 P x . P x . P x . x 1 Câu 4: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  có phư ng t ơ rình là 2x  4 1 1 A. y  2. B. y  . C. y  . D. y  1. 2 4 Câu 5: Cho kh i
ố nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h 4
 . Tính thể tích V c a ủ kh i ố nón đã cho. A.V 4.  B.V 4   . C.V 12.  D. V 12   .
Câu 6: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 
x   x x  3 2 ' 2 1 v i ớ x   .  Hàm s ố đã cho có bao nhiêu điểm c c ự tr .ị A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 7: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) T ng ổ s đ ố ư ng ờ ti m ệ cận đ ng ứ và ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s đã ố cho b ng? ằ A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. x 1  1 Câu 8: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình  128   là? 2    A.  6; . B.  8; . C.   ;  8 . D.   ;   6 . Câu 9: Đi u ki ề n xá ệ c đ nh ị c a ủ hàm s ố y l  og x  1 2   là A. x   .  B. x 1. C. x 1.  D. x 1. Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên sau Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 4. B. 2. C. 3. D.  2. 1 Câu 11: Hàm s ố 3 2
y x x  3x 1 đạt c c ự tiểu tại đi m ể 3 A. x  3. B. x 3  . C. x  1. D. x 1  . Câu 12: Phư ng t ơ rình log 3x  2 2 2    có nghiệm là 2 4 A. x  . B. x 2  . C. x 1  . D. x  . 3 3 Câu 13: Đ t ồ hị sau là đồ th c ị a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x x 1 x  1 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 Câu 14: Phư ng t ơ rình x 4 3 1  có nghiệm là: A. x 5  . B. x 0  . C. x 4  . D. x  4. Câu 15: Cho kh i ố lăng trụ đ ng ứ có di n ệ tích đáy b ng ằ 2
2a và cạnh bên b ng ằ 3 . a Thể tích kh i ố lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 3a . C. 3 18a . D. 3 6a . Câu 16: Cho hàm s
y f x xác đ nh t ị
rên  , có bảng biến thiên nh s ư au Hàm s
y f x đạt c c ự đại tại đi m ể A. x  1. B. x 4  . C. x 3  . D. x  2. Câu 17: Cho hàm s ố 3
y x  5x  7. Giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ hàm s t ố rên đo n
ạ   5;0 bằng bao nhiêu A. 7. B. 5. C. 80. D.  143. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Cho hàm s
y f x có đ t
ồ hị  C  nh hì ư nh v . S ẽ ố giao điểm c a
ủ  C  và đư ng t ờ hẳng y 3  là A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 3x  5 Câu 19: Ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đồ th hà ị m s ố y  là x  2 A. x 2  . B. x 3  . C. y 3  . D. y 2  . Câu 20: Hàm s nà ố o sau đây đ ng bi ồ n t ế rên khoảng   ;   ? x e 2 x x 3 x A. y      .  B. y    . C. y   . D. y    . 4           3   3   4 
Câu 21: Thể tích kh i ố cầu đư ng ờ kính 2a bằng 3 4 a 3 32 a A. 3 4 a . B. . C. 3 2 a . D. . 3 3
Câu 22: Cho hình trụ có bán kính đáy b ng ằ 5 và chi u ề cao b ng ằ 7. Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình tr ụ đã cho bằng 175 A.175. B. . C.35 . D. 70 . 3 Câu 23: G i
m là giá trị nhỏ nh t
ấ và M là giá tr ịl n ớ nh t ấ c a ủ hàm số 4 2
y x  2x  3 trên đo n ạ  0;2 . Giá trị biểu th c
M m bằng A. 2. B. 1. C.  3. D.  7. Câu 24: S c ố ạnh c a ủ m t ộ hình t di ứ n ệ là A. 6. B. 12. C. 4. D. 8.
Câu 25: Thể tích kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy bằ 3 ng và chiều cao bằ 2 3 ng là: 2 3 6 1 2 A. 1. B. . C. . D. . 6 3 3 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo