Đề thi Toán Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2021

183 92 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi Toán Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(183 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Đ ng th ng nào d i đây là ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ ướ
2
?
3
y
x
A.
2.x 
B.
2.y 
C.
0.y
D.
3.x
Câu 2: Cho hai s th c d ng ươ
, .a b
Rút g n bi u th c
1 1
3 3
6 6
a b b a
A
a b
ta thu đ c ượ
. .
m n
A a b
A.
B.
1
.
9
C.
1
.
18
D.
1
.
8
Câu 3: C t hình nón
S
b i m t m t ph ng đi qua tr c c a hình nón ta đ c m t tam giác vuông cân có c nh ượ
huy n b ng
2.a
nh theo
a
th tích c a kh i nón đã cho.
A.
3
2
.
4
a
B.
3
7
.
3
a
C.
3
2
.
12
a
D.
3
.
4
a
Câu 4: Đ th hàm s
4 2
2y x x
c t tr c
Oy
t i đi m nào?
A.
2;0 .A
B.
0;0 .A
C.
0; 2 .A
D.
0;2 .A
Câu 5: Cho hình ch nh t
ABCD
5, 4AB BC
. Tính th tích c a kh i lăng tr t o thành khi cho hình
ch nh t
ABCD
quay quanh
.AB
A.
100 .V
B.
80 .V
C.
80
.
3
V
D.
20 .V
Câu 6: M t nhóm 6 h c sinh g m 4 nam 2 n . H i bao nhiêu cách ch n ra 3 h c sinh trong đó
đúng 2 h c sinh nam?
A. 6. B. 30. C. 24. D. 12.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s
y f x
có bao nhiêu đi m c c ti u
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 8: Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th m s ế ươ ế ế
2 1
,
2
x
y
x
bi t ti p tuy n có h s góc ế ế ế
3k 
A.
3 4.y x
B.
3 14y x
3 2.y x
C.
3 14y x
3 2.y x
D.
3 14.y x
Câu 9: Cho s th c d ng ươ
a
khác 1, bi u th c
3
log
a
D a
có giá tr b ng bao nhiêu?
A.
1
.
3
B.
1
.
3
C.
3.
D. 3.
Câu 10: Ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
1
2 3
x
y
x
t i đi m hoành đ
0
1x
h s góc b ng bao
nhiêu?
A. 5. B.
1
.
5
C.
1
.
5
D.
5.
Câu 11: Tính đ o hàm c a hàm s
2
log 2 1 .y x
A.
2
' .
2 1
y
x
B.
1
' .
2 1 ln 2
y
x
C.
2
' .
2 1 ln 2
y
x
D.
1
' .
2 1
y
x
Câu 12: Cho c p s nhân
n
u
có s h ng đ u
1
5u
và công b i
2.q 
m s h ng th sáu c a
.
n
u
A.
6
160.u 
B.
6
320.u 
C.
6
160.u
D.
6
320.u
Câu 13: Hình nào d i đây là hình đa di n? ướ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3.
Câu 14: Cho hàm s
y f (x)
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Đ th c a hàm s đã cho có t ng s bao nhiêu ti m c n đ ng và ti m c n ngang?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 15: Trong các hàm s sau, hàm s đ ng bi n trên ế
?
A.
2 1
.
3
x
y
x
B.
2
2 1.y x x
C.
3 2.y x
D.
4 2
2 .y x x
Câu 16: Cho kh i lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
có th tích
.V
nh th tích c a kh i chóp t giác
' '.ABCC B
A.
1
.
2
V
B.
1
.
3
V
C.
2
.
3
V
D.
3
.
4
V
Câu 17: Cho hình lăng tr có bán kính đáy b ng 5. Bi t r ng c t hình tr đã cho b i m t m t ph ng qua tr c ế
c a hình tr , thi t di n thu đ c là m t hình ch nh t có chu vi b ng 32. Tính di n tích xung quanh c a hình ế ượ
tr đã cho.
A.
110 .
B.
55 .
C.
60 .
D.
150 .
Câu 18: Tính
1
2 1
lim .
1
x
x
x
A.
B.
1.
C.
2.
D.
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên t c trên đo n
2;4
và có đ th nh hình v . ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ph ng trình ươ
3 4 0f x
có bao nhiêu nghi m th c trên đo n
2;4 ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 20: Hàm s
4 2
0y ax bx c a
có t i đa bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 21: Đ ng th ng nào d i đây là ti m c n đ ng c a đ th hàm s ườ ướ
2
?
3
x
y
x
A.
3.x 
B.
1.y 
C.
3.y 
D.
2.x
Câu 22: Gi i ph ng trình ươ
2
5 125.
x
A.
1.x 
B.
5.x 
C.
3.x
D.
1.x
Câu 23: Cho hàm s
y f x
đ o hàm trên
2
' 1 .f x x x
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên ế
kho ng nào d i đây? ướ
A.
; . 
B.
1; .
C.
;1 .
D.
0;1 .
Câu 24: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M nh đ nào sau đây đúng?
A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
1;3 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
2;1 .
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng ế
;2 .
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ế
1;2 .
Câu 25: Tìm giá tr l n nh t c a hàm s
3 2
3y x x
trên
1;2 .
A. -1. B. 0. C. 2. D.
4.
Câu 26: Tìm tâm đ i x ng c a đ th hàm s
2 1
.
3
x
y
x
A.
3;2 .A
B.
3;2 .B
C.
1;3 .D
D.
1; 3 .C
Câu 27: Đ ng cong hình v sau là c a hàm s nào d i đây?ườ ướ
A.
3 2
3 1.y x x
B.
4 2
2 1.y x x
C.
3
3 1.y x x
D.
3
3 1.y x x
Câu 28: Tính di n tích xung quanh
Sxq
c a hình nón có bán kính đáy
3r
và đ dài đ ng sinh ườ
5.l
A.
30 .
xq
S
B.
45 .
xq
S
C.
24 .
xq
S
D.
15 .
xq
S
Câu 29: Tìm t p xác đ nh c a hàm s
2019
6 .y x
A.
6; .
B.
\ 6 .
C.
.
D.
6; .
Câu 30: Bi t ế
7
log 2 ,m
tính giá tr c a
49
log 28
theo
.m
A.
4
.
2
m
B.
1 4
.
2
m
C.
1 2
.
2
m
D.
1
.
2
m
Câu 31: Cho hình nón đ nh
,S
đ ng cao ườ
,SO A
B
hai đi m thu c đ ng tròn đáy sao cho kho ng ườ
cách t
O
đ n m t ph ng ế
SAB
b ng
3
3
a
0 0
30 , 60 .SAO SAB
Tính đ dài đ ng sinh c a hình nón ườ
theo
.a
A.
3.a
B.
2 3.a
C.
5.a
D.
2.a
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 ------------------ NĂM H C
2020 – 2021 MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề 2 Câu 1: Đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây là ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  ?  x  3 A. x  2. B. y  2. C. y 0  . D. x 3  . 1 1 Câu 2: Cho hai s t ố h c ự dư ng ơ a, . b Rút g n bi ọ ểu th c ứ 3 3 a b b a A m n  ta thu đư c ợ A a  .b . 6 6 a b 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 21 9 18 8
Câu 3: Cắt hình nón S b i ở m t ộ mặt phẳng đi qua tr c ụ c a ủ hình nón ta đư c ợ m t
ộ tam giác vuông cân có c nh ạ
huyền bằng a 2. Tính theo a thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho. 3  a 2 3  a 7 3  a 2 3  a A. . B. . C. . D. . 4 3 12 4 Câu 4: Đ t ồ hị hàm s ố 4 2
y  x x  2 cắt tr c
Oy tại điểm nào? A. A 2;0 . B. A 0;0 .
C. A 0; 2 . D. A 0;2 .
Câu 5: Cho hình chữ nh t
ABCD AB 5  , BC 4  . Tính thể tích c a ủ kh i ố lăng tr ụ t o ạ thành khi cho hình
chữ nhật ABCD quay quanh . AB 80 A. V 100   . B. V 80   . C. V   . D. V 20   . 3 Câu 6: M t ộ nhóm có 6 h c ọ sinh g m ồ 4 nam và 2 n . ữ H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ọ ra 3 h c ọ sinh trong đó có đúng 2 h c ọ sinh nam? A. 6. B. 30. C. 24. D. 12. Câu 7: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s
y f x có bao nhiêu điểm c c ự ti u ể A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 2x  1
Câu 8: Viết phư ng t ơ rình ti p t ế uy n c ế a ủ đồ th hà ị m s ố y  , biết tiếp tuy n c ế ó h s ệ góc ố k  3 x  2
A. y  3x  4.
B. y  3x 14 và y  3x  2.
C. y  3x  14 và y  3x  2.
D. y  3x  14. Câu 9: Cho s t ố h c ự dư ng ơ a khác 1, biểu th c ứ D l  og a 3 có giá tr b ị ằng bao nhiêu? a 1 1 A.  . B. . C.  3. D. 3. 3 3 x 1 Câu 10: Ti p ế tuy n ế c a
ủ đồ thị hàm số y  tại đi m
ể có hoành độ x  1 có hệ số góc b ng ằ bao 2x 0  3 nhiêu? 1 1 A. 5. B. . C.  . D.  5. 5 5
Câu 11: Tính đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  og 2x  1 . 2   2 1 2 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2x  1  2x   1 ln 2  2x   1 ln 2 2x  1
Câu 12: Cho cấp s nhâ ố n  u u 5 q  2. u n  có s h
ố ạng đầu 1  và công b i ộ Tìm s h ố ạng th s ứ áu c a ủ   . n A. u  160. u  320. u 1  60. u 3  20. 6 B. 6 C. 6 D. 6
Câu 13: Hình nào dư i ớ đây là hình đa di n? ệ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3. Câu 14: Cho hàm s ố y f
 (x) có bảng biến thiên nh s ư au: Đ t ồ hị c a
ủ hàm số đã cho có t ng ổ s ba ố o nhiêu ti m ệ c n đ ậ ng và ứ ti m ệ c n nga ậ ng? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 15: Trong các hàm s s ố au, hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên ? 2x  1 A. y  . B. 2
y x  2x  1. C. y 3  x  2. D. 4 2
y x  2x . x  3 Câu 16: Cho kh i
ố lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích V. Tính thể tích c a ủ kh i
ố chóp tứ giác ABCC ' B '. 1 1 2 3 A. V. B. V. C. V. D. V. 2 3 3 4
Câu 17: Cho hình lăng tr c
ụ ó bán kính đáy bằng 5. Bi t ế rằng cắt hình tr đã ụ cho b i ở m t ộ m t ặ ph ng qua ẳ tr c ụ c a ủ hình tr , ụ thi t ế di n t ệ hu đư c ợ là m t ộ hình ch nh ữ t ậ có chu vi b ng 32. ằ Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình trụ đã cho. A. 110. B. 55. C. 60. D. 150. 2x  1 Câu 18: Tính lim . x 1   x 1 A.  B.  1. C.  2. D.  .  Câu 19: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên đoạn   2;4 và có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phư ng
ơ trình 3 f x  4 0  có bao nhiêu nghi m ệ th c
ự trên đoạn   2;4 ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 20: Hàm s ố 4 2 y a
x bx c a 0   có t i ố đa bao nhiêu đi m ể c c ự tr ? ị A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 2  x Câu 21: Đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây là ti m ệ cận đ ng c ứ a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  ? x  3 A. x  3. B. y  1. C. y  3. D. x 2. 
Câu 22: Giải phư ng t ơ rình 2 5  x 1  25. A. x  1. B. x  5. C. x 3  . D. x 1  .
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 2
 là f ' x x x  
1 . Hàm số y f x đ ng ồ bi n ế trên khoảng nào dư i ớ đây? A.   ;   . B. 1; . C.     ;1 . D.  0;  1 . Câu 24: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo