Đề thi cuối học kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 - Đề 37

246 123 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 60 đề thi cuối kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    22.7 K 11.4 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 8 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(246 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 037
Phần I- Trắc nghiệm (2điểm):
Hãy chọn một chữ cái đứng trước đáp án đúng nhất và viết vào bài làm.
Câu 1

   
Câu 2 !"#$ %

 
   
Câu 3&'()*()+

 

Câu 4.,#$-. "/-012!-"03%
-0(3 -03 -0() -0)
Câu 5.45+6+.789!-$+:
;;;;;;;;;;;;;;;;;;;    
 
Câu 69!-$ %
   
Câu 7' <7=%

  
Câu 8> 2?@2AB
   
Câu 9 C7= DABC7=  C7=
DABC7=  C7= DABC7=
E
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
-3
0
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)


 
Câu 10F<<G92 HI"3"JK-L7!H"
M.H$2%
      
Câu 11. 2F F0 5F&;;& 'F&0
)-+N
O- 3- P- Q1-
Câu 12%RST H5!
H"M$%RS2%
IO-
)


U)-
)

31-
)
O1-
)
Phần II- Tự luận (7.0 điểm):
Câu 13 (1,5đ),V

Câu 14 (1,5đ)F<WWX'9B31 -;'WWAQ?
.7YCMZ[9BO1 -;?V%\K .V
?A[L%J?I1]HM^?E
Câu 15 (2,5đ)2_ 6`"%:Z.-`0
I-`0P-a6`Z%:Z.-`03-`0O-
LT- C7=
+L,_F%.-$T-FF0FF
L+'b$  %IPJ-H<7=c
E
Câu 16 K1,5đL
L,V
+LB7"Zd-^"/Z0Q-#d:$
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 037
Phần I- TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm):
_]-ef1)J.-
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
@ Q ) I 3 J O U P g Q1 QQ Q)


Phần II- TỰ LUẬN (7.0 điểm):
Câu 13 (1,5đ):
Câu Thang điểm
a)
1)J
1)J
hi9!-
1)J
+L
1)J
1)J
hi9!-
1)J
Câu 14 (1,5đ):
Thang
điểm
b
,_<7M^?%"K -LK "*1L
1)J
jWX'9B31 -; ?'
jWX9BO1 -; ?'
kb?' 62
1J
K;-L
1J
hi<7M^?%Q1PK -L 1)J
Câu 15 (2.5 đ ):

Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
y
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
@ .-
L
T-f
1J
lZm`m`KL 1)J
+L
T-fmFmFKL 1J
1)J
L
m`m`KL
1J
lZ
1J
Câu 16 K1,5đL
Câu Thang điểm
a)
KQL
h
1)J
1J
hi9!-
1)J
+L
T-f 1)J
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C
B
M
A
D
O
x
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
lZf
1)J
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 037
Phần I- Trắc nghiệm (2điểm):
Hãy chọn một chữ cái đứng trước đáp án đúng nhất và viết vào bài làm.
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình A. B. C. D.
Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình là A. B. và C. và D. và
Câu 3: Nếu -2a > -2b thì A. B. C. D.
Câu 4. Giá trị của m để phương trình x + m = 0 có nghiệm x = 4 là: A. m = -4 B. m = 4 C. m = -2 D. m = 2 -3
Câu 5. Hình vẽ bên biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình 0 nào: /////////////////// A. B. C. D.
Câu 6: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 7: Biết . Độ dài đoạn AB là A. B. C. D. Câu 8: Cho
có đường phân giác trong AD, ta có tỉ số A. B. C. D. Câu 9: đồng dạng với
theo tỉ số đồng dạng , đồng dạng với
theo tỉ số đồng dạng . đồng dạng với
theo tỉ số đồng dạng nào?

B. A. C. D.
Câu 10: Một hình hộp chữ nhật có kích thước 3 x 4 x 5 (cm) thì diện tích xung
quanh và thể tích của nó là A. B. C. D. Câu 11. Cho
có M AB và AM = AB, vẽ MN//BC, N AC. Biết MN = 2cm, thì BC bằng: A. 6cm B. 4cm C. 8cm D. 10cm
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng với các kính thước như hình vẽ. Diện
tích xung quanh của hình lăng trụ đó là: A. 36cm2 B. 72cm2 C. 40cm2 D. 60cm2
Phần II- Tự luận (7.0 điểm):
Câu 13 (1,5đ)
: Giải các phương trình sau: .
Câu 14 (1,5đ): Một ô tô đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h, đến B ô tô nghỉ 1 giờ
để dỡ hàng, rồi quay trở về A với vận tốc 60 km/h, thời gian cả đi lẫn về (kể cả
thời gian nghỉ ở B) là 5 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB?
Câu 15 (2,5đ): Cho góc nhọn
, trên tia Ox lấy hai điểm D và A sao cho OD =
3cm, OA = 8cm; trên tia Oy lấy hai điểm B và C sao cho OB = 4cm, OC = 6cm. a) Chứng minh đồng dạng với
b) Gọi M là giao điểm của AB với CD, chứng minh MA.MB = MC.MD
c) Cho biết tổng chu vi của và
là 38,5cm. Tính độ dài các đoạn thẳng AB và CD?
Câu 16 (1,5đ): a) Giải phương trình
b) Cho các số dương x, y thỏa mãn x + y =1. Tìm giá trị nhỏ nhất của .
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 037
Phần I- TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm):
Chọn đúng mỗi đáp án được 0,25 điểm.

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp C D A C B B C B A D A D án
Phần II- TỰ LUẬN (7.0 điểm): Câu 13 (1,5đ): Câu Thang điểm 0,25đ a) 0,25đ 0,25đ KL : tập nghiệm 0,25đ b) 0,25đ 0,25đ KL : tập nghiệm Câu 14 (1,5đ): Thang điểm Đổi 0,25đ
Gọi độ dài quãng đường AB là x (km), (đk: x > 0)
Ôtô đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h thời gian hết 0,5đ
Ôtô đi từ B về A với vận tốc 60 km/h thời gian hết Vì tổng thời gian hết nên ta có phương trình (t/m) 0,5đ
KL: Độ dài quãng đường AB là 108 (km) 0,25đ Câu 15 (2.5 đ ): y

C B M O D A x Câu Thang điểm 0,5đ a) Chứng minh được Suy ra ΔOAB∽ ΔOCD (c.g.c) 0,25đ
Chứng minh được ΔMAD∽ ΔMCB (g.g) 0,5đ b) 0,25đ ΔOAB∽ ΔOCD (c.g.c) 0,5đ c) 0,5đ Suy ra
Câu 16 (1,5đ): Câu Thang điểm (1) 0,25đ ĐK: a) 0,5đ 0,25đ KL : tập nghiệm b) Chứng minh được: 0,25đ


zalo Nhắn tin Zalo