Đề thi cuối học kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 - Đề 49

251 126 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 60 đề thi cuối kì 2 Toán 8 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    22.7 K 11.4 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 8 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(251 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 049
I. TRẮC NGHIỆM: (
Học sinh chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau rồi ghi vào giấy làm bài:
Câu 1: 
    !" #$%
&'
Câu 2: ()!*+,)-./0
a. (x-1)(x-2) b. 0x+5 c. 3x – 5 d.
Câu 3: 1234567,)8)!*+0
9456: ;4<=5> 4<?5> #;49=54
<?
Câu 4: ( -@,)
   #
Câu 5: Điều kiện xác định của phương trình: ,)
   #$%A)
Câu 6. BC3)!*+không đúng?
   #
Xem hình vẽ dưới đây để trả lời các câu hỏi từ câu 7 đến câu 10
Câu 7<: DE-FG0
 7 H #:
Câu 8<: FCIIJKJK!!ALFC)G0
MJM$$J IM$K
$KKJ$J #IJMJ$JKJ
Câu 9<: NOCK$A ALFC)G0
IJIKKJ IJMJ$JKJ
IJIMMJ #IJMJ$JKJ
Câu 10<: NOCIMA ALOC)G0
M$ MMJ M$J #$%'
II. TỰ LUẬN: (7,5 đ)
Bài 1: (2,0 điểm) 1%2!
4P4<;54
<Q 
Bài 2: (1,5 điểm) 1%.!R#S-@T
!"
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C'
C
D
A'
A
B
D'
B'
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Bài 3: (4,0 điểm)
$2IM$A UIIM5HM$5=>V*2
M48IM$WI$UKX$DA ALM4PDM4
VYZ!"
$[ R#UAL
$[
#VY#)2UCKIK$A)#Y2DM$
666666666666666666666666666666666666666666666666666
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 049
I.TRẮC NGHIỆM
=K $ ;M 7I K HM ?$ :I QI =>K
II.TỰ LUẬN
Bài 1.
Bài 3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 049
I. TRẮC NGHIỆM: (2,5 đ)
Học sinh chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau rồi ghi vào giấy làm bài:
Câu 1: Một phương trình có thể có bao nhiêu nghiệm: a. Vô nghiệm b. Một nghiệm c. Vô số nghiệm d. Cả a, b, c đều đúng
Câu 2: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? a. (x-1)(x-2) b. 0x+5 c. 3x – 5 d.
Câu 3: Giá trị x= - 4 là nghiệm của phương trình nào sau đây ? a. – 2x = - 8 b. 3x +12 = 0 c. 2x +7 = 0 d. 3x – 1 = x + 7
Câu 4: Phương trình có tập hợp nghiệm là: a. b. c. d.
Câu 5: Điều kiện xác định của phương trình: là: a. b. c. d. Cả b và c
Câu 6. Khẳng định nào sau đây không đúng? a. b. c. d.
Xem hình vẽ dưới đây để trả lời các câu hỏi từ câu 7 đến câu 10
Câu 7 : Hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt ? a. 2 b. 4 c. 6 d. 8 D' C'
Câu 8 : Mặt phẳng AA’D’D song song với mặt phẳng nào ? a. B’BCC’ b. ABCD c. CDD’C’ d. A’B’C’D’ D C
Câu 9 : Đường thẳng DC vuông góc với mặt phẳng nào A' ? B' a. A’ADD’ b. A’B’C’D’ c. A’ABB’ d. A’B’C’D’
Câu 10 : Đường thẳng AB vuông góc với đường thẳng nào A ? B a. BC b. BB’ c. BC’ d. Cả a, b, c đúng II. TỰ LUẬN: (7,5 đ)
Bài 1: (2,0 điểm)
Giải các phương trình sau: a) x(x+3) = x2 + 9 b)
Bài 2: (1,5 điểm) Giải bất phương trình sau rồi biểu diễn tập hợp nghiệm trên trục số:

Bài 3: (4,0 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A, có AB = 6 cm, BC = 10 cm. Tia phân giác
Bx của góc ABC cắt AC tại D. Vẽ CH vuông góc với Bx (H thuộc Bx) a) Tính tỉ số b) Chứng minh: đồng dạng với c) Chứng minh:
d) Tính độ dài các đoạn thẳng DA, DC và diện tích tam giác HBC.
---------------------------------------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 049 I.TRẮC NGHIỆM 1D 2C 3B 4A 5D 6B 7C 8A 9A 10D II.TỰ LUẬN Bài 1. Bài 3


zalo Nhắn tin Zalo